Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk, 23h10 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 20

  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Aleksei Gavrilovich
  • 37'
    0-1
    goal Aleksei Gavrilovich
  • 39'
    0-1
    Daniil Kulikov
  • 46'
    0-1
     Boni Amian
     Daniil Kulikov
  • 49'
    Maksim Skavysh (Assist:Vadim Pobudey) goal 
    1-1
  • 61'
    Alimardon Shukurov  
    Timothy Sharkovsky  
    1-1
  • 61'
    1-1
     Trofim Melnichenko
     Dmitri Podstrelov
  • 77'
    1-1
    Trofim Melnichenko
  • 78'
    1-1
     Gleb Zherdev
     Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
  • 79'
    Ilya Vasilevich  
    Aleksey Butarevich  
    1-1
  • 79'
    Igor Burko  
    Ilya Rutskiy  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Pavel Sedko
     Nikita Demchenko
  • 90'
    1-1
    Boni Amian
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    1
    Evgeni Abramovich
    27
    Danila Nechaev
    11
    Denis Levitskiy
    6
    Kirill Premudrov
    30
    Vadim Pobudey
    97
    Maksim Myakish
    44
    Aleksey Butarevich
    19
    Ilya Rutskiy
    21
    Timothy Sharkovsky
    15
    Maksim Skavysh
    17
    Anton Kovalev
    9
    Steven Alfred
    25
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    24
    Daniil Kulikov
    88
    Nikita Demchenko
    19
    Dmitri Podstrelov
    8
    Aleksandr Selyava
    2
    Vadim Pigas
    4
    Aleksei Gavrilovich
    6
    Sergey Politevich
    66
    Rai
    21
    Fedor Lapoukhov
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Igor Burko
    7Andrei Cobet
    55Ksenаfontau Aliaksandr
    96Vladislav Melko
    18Nikita Patsko
    49Maksim Plotnikov
    22Alimardon Shukurov
    23Ilya Vasilevich
    25Timofey Yurasov
    13Aleksey Zaleski
    Boni Amian 29
    Pavel Apiatsionak 5
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Trofim Melnichenko 81
    Joseph Okoro 3
    Pavel Sedko 74
    Ivan Shimakovich 13
    Igor Shkolik 80
    Daniil Silinskiy 16
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Dinamo Minsk
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation