Kết quả FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock, 18h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 39'
    Maksim Kovel (Assist:Daniil Galyata) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Mikhail Kolyadko
  • 45'
    Gleb Rovdo (Assist:Daniil Galyata) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Kingu Yallet
     Artem Shchadin
  • 51'
    Yegeniy Yudchits (Assist:Fard Ibrahim) goal 
    3-0
  • 55'
    3-0
    Khetag Badoev
  • 63'
    3-0
     Josephat Lopaga
     Maksim Zhitnev
  • 63'
    3-0
     Anton Suchkov
     Artem Drabatovich
  • 64'
    Yuri Kravchenko  
    Miras Kobeev  
    3-0
  • 67'
    Kirill Gomanov
    3-0
  • 73'
    3-0
     Artemy Litvinov
     Khetag Badoev
  • 79'
    Valeriy Senko  
    Gleb Rovdo  
    3-0
  • 81'
    Fard Ibrahim
    3-0
  • 83'
    3-0
    Roman Papariga
  • 87'
    Vladislav Zhuravlev  
    Fard Ibrahim  
    3-0
  • 87'
    Ivan Tikhomirov  
    Vicu Bulmaga  
    3-0
  • 87'
    Rodion Medvedev  
    Aleksandr Butko  
    3-0
  • 88'
    Maksim Kovel
    3-0
  • FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • FK Isloch Minsk5-3-2
    28
    Aleksandr Svirskiy
    23
    Fard Ibrahim
    5
    Maksim Kovel
    18
    Kirill Gomanov
    20
    Oleg Veretilo
    99
    Yegeniy Yudchits
    25
    Daniil Galyata
    22
    Vicu Bulmaga
    11
    Miras Kobeev
    70
    Aleksandr Butko
    7
    Gleb Rovdo
    21
    Maksim Zhitnev
    10
    Roman Papariga
    11
    Ignat Pranovich
    79
    Khetag Badoev
    52
    Egor Kress
    7
    Mikhail Kolyadko
    88
    Artem Drabatovich
    6
    Kirill Kovsh
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    92
    Artem Shchadin
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ramin Alii
    4Prince Amponsah
    29Ivan Khovalko
    1Andrey Klimovich
    87Yuri Kravchenko
    15Rodion Medvedev
    10Valeriy Senko
    6Dmitri Sibilev
    3Ivan Tikhomirov
    21Vladislav Zhuravlev
    Georgiy Ermidis 33
    Marat Kalinchenko 99
    Artemy Litvinov 77
    Josephat Lopaga 31
    Dmitri Nizhnik 9
    Anatoliy Sannikov 44
    Dmitri Say 16
    Anton Suchkov 17
    Ivan Tikhonov 23
    Kingu Yallet 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitriy Komarovskiy
    Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • FK Isloch Minsk
    Naftan Novopolock
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation