Kết quả Fredrikstad vs Viking, 00h15 ngày 23/09
Kết quả Fredrikstad vs Viking
Đối đầu Fredrikstad vs Viking
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Viking gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202400:15
-
Fredrikstad 23Viking 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.861
2.50X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs Viking
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23
-
Fredrikstad vs Viking: Diễn biến chính
-
14'Fallou Fall (Assist:Morten Bjorlo)1-0
-
28'1-0Herman Johan Haugen
-
35'Jeppe Kjaer
Fallou Fall1-0 -
42'Stian Molde (Assist:Julius Magnusson)2-0
-
45'2-0Simen Kvia-Egeskog Penalty cancelled
-
46'2-0Lars-Jorgen Salvesen
Hampus Finndell -
46'2-0Henrik Heggheim
Herman Johan Haugen -
55'Sondre Sorlokk (Assist:Henrik Skogvold)3-0
-
65'3-0Niklas Fuglestad
Christian Cappis -
67'Samson Tijani
Sondre Sorlokk3-0 -
74'3-0Lars-Jorgen Salvesen
-
77'3-0Kristoffer Lokberg
Yann-Erik de Lanlay -
77'3-0Jakob Segadal Hansen
Peter Buch Christiansen -
77'Daniel Eid
Stian Molde3-0 -
77'Henrik Kjelsrud Johansen
Henrik Skogvold3-0 -
79'3-1Simen Kvia-Egeskog (Assist:Lars-Jorgen Salvesen)
-
84'3-2Lars-Jorgen Salvesen (Assist:Simen Kvia-Egeskog)
-
89'Samson Tijani3-2
-
90'Morten Bjorlo3-2
-
Fredrikstad vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-4-330Jonathan Fischer15Fallou Fall22Maxwell Woledzi3Brage Skaret4Stian Molde19Julius Magnusson12Patrick Metcalfe5Simen Rafn10Morten Bjorlo23Henrik Skogvold13Sondre Sorlokk29Sander Svendsen20Peter Buch Christiansen26Simen Kvia-Egeskog11Yann-Erik de Lanlay13Hampus Finndell27Christian Cappis2Herman Johan Haugen6Gianni Stensness4Sondre Klingen Langas3Viljar Helland Vevatne12Magnus Rugland Ree
- Đội hình dự bị
-
14Joannes Bjartalid16Daniel Eid24Torjus Engebakken1Havar Grontvedt Jensen9Henrik Kjelsrud Johansen20Jeppe Kjaer31Elias Solberg32Jesper Solberg44Samson TijaniVetle Auklend 24Aksel Bergsvik 51Niklas Fuglestad 31Jakob Segadal Hansen 33Henrik Heggheim 15Kristoffer Lokberg 16Tobias Saliou Moi Sene 35Kasper Saetherbo 32Lars-Jorgen Salvesen 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs Viking: Số liệu thống kê
-
FredrikstadViking
-
7Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút4
-
-
9Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
327Số đường chuyền529
-
-
66%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
20Cứu thua10
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn7
-
-
15Ném biên22
-
-
14Thử thách3
-
-
30Long pass33
-
-
90Pha tấn công106
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation