Kết quả Molde vs Tromso IL, 19h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 24

  • Molde vs Tromso IL: Diễn biến chính

  • 6'
    Magnus Wolff Eikrem (Assist:Mats Moller Daehli) goal 
    1-0
  • 24'
    Kristian Eriksen (Assist:Markus Kaasa) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Jakob Napoleon Romsaas
     Kent Are Antonsen
  • 56'
    2-1
    goal Leo Cornic
  • 65'
    Emil Breivik  
    Markus Kaasa  
    2-1
  • 73'
    Halldor Stenevik goal 
    3-1
  • 74'
    Martin Linnes  
    Halldor Stenevik  
    3-1
  • 74'
    Valdemar Jensen  
    Martin Bjornbak  
    3-1
  • 76'
    Ola Brynhildsen (Assist:Magnus Wolff Eikrem) goal 
    4-1
  • 77'
    Frederik Ihler  
    Magnus Wolff Eikrem  
    4-1
  • 77'
    Enggard Mads  
    Mats Moller Daehli  
    4-1
  • 78'
    4-1
     Frederik Rasmus Christensen
     Lasse Selvag Nordas
  • 78'
    4-1
     Winston Robin Yaw Paintsil
     Runar Norheim
  • 78'
    4-1
     David Edvardsson
     Jens Hjertoe-Dahl
  • 82'
    4-1
     Isak Vadebu
     Mamadou Thierno Barry
  • 85'
    4-2
    goal Leo Cornic (Assist:Jakob Napoleon Romsaas)
  • 90'
    4-3
    goal David Edvardsson (Assist:Vegard Erlien)
  • 90'
    Kristian Eriksen (Assist:Emil Breivik) goal 
    5-3
  • Molde vs Tromso IL: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    19
    Eirik Haugan
    2
    Martin Bjornbak
    26
    Isak Helstad Amundsen
    28
    Kristoffer Haugen
    15
    Markus Kaasa
    17
    Mats Moller Daehli
    20
    Kristian Eriksen
    18
    Halldor Stenevik
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    27
    Ola Brynhildsen
    15
    Vegard Erlien
    9
    Lasse Selvag Nordas
    2
    Leo Cornic
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    8
    Kent Are Antonsen
    23
    Runar Norheim
    14
    Mamadou Thierno Barry
    21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    4
    Vetle Skjaervik
    1
    Jakob Haugaard
    Tromso IL3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Emil Breivik
    10Enggard Mads
    5Eirik Hestad
    9Frederik Ihler
    21Martin Linnes
    31Mathias Fjortoft Lovik
    4Valdemar Jensen
    34Sean McDermott
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    Frederik Rasmus Christensen 22
    David Edvardsson 20
    Heine Larsen 19
    Lasse Nilsen 25
    Winston Robin Yaw Paintsil 17
    Christophe Psyche 28
    Jakob Napoleon Romsaas 10
    Simon Thomas 12
    Isak Vadebu 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Gaute Helstrup
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Tromso IL: Số liệu thống kê

  • Molde
    Tromso IL
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 26
    Long pass
    26
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation