Kết quả Moss vs Haugesund, 00h30 ngày 06/12
Kết quả Moss vs Haugesund
Đối đầu Moss vs Haugesund
Phong độ Moss gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202400:30
-
Moss 20Haugesund 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.80X
3.452
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moss vs Haugesund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng
-
Moss vs Haugesund: Diễn biến chính
-
19'0-0Sebastian Tounekti
-
60'Marius Cassidy0-0
-
62'0-0Sander Innvaer
Mathias Sauer -
62'0-0Troy Nyhammer
Ludviksson Anton -
67'Aksel Baran Potur
Noah Alexandersson0-0 -
69'0-0Martin Samuelsen
Sondre Liseth -
81'Mankoka Afonso
Sebastian Pedersen0-0 -
81'Hakon Vold Krohg
Bo Asulv Hegland0-0 -
85'0-0Sory Diarra
Sebastian Tounekti -
89'Ilir Kukleci0-0
-
90'0-0Oscar Krusnell
-
Moss vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị
-
Moss4-1-4-11Mathias Ranmarks18Saadiq Faisal Elmi5Ilir Kukleci31Kristoffer Lassen Harrison13Marius Cassidy6Alexander Hapnes9Sebastian Pedersen23Noah Alexandersson26Blerton Isufi11Thomas Klemetsen Jakobsen10Bo Asulv Hegland9Sondre Liseth7Mathias Sauer77Parfait Bizoza11Sebastian Tounekti13Ludviksson Anton8Morten Agnes Konradsen38Vegard Solheim4Anders Baertelsen6Ulrik Fredriksen3Oscar Krusnell1Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
49Mankoka Afonso2Marius Andresen24Joao Barros4Tim Bjorkstrom29Katoto Michee Mayonga17Laurent Jacques Mendy20Aksel Baran Potur12Jarik Sundling16Hakon Vold KrohgAnders Bondhus 42Emir Derviskadic 10Sory Diarra 29Aslak Falch 22Mikkel Fischer 5Almar Grindhaug 40Sander Innvaer 37Troy Nyhammer 24Martin Samuelsen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas MyhreSancheev Manoharan
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Moss vs Haugesund: Số liệu thống kê
-
MossHaugesund
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
405Số đường chuyền499
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách17
-
-
105Pha tấn công148
-
-
29Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation