Kết quả Rosenborg vs Brann, 19h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25

  • Rosenborg vs Brann: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Emil Kornvig
  • 44'
    0-1
    Sander Erik Kartum
  • 47'
    0-1
    Ulrick Mathisen Penalty awarded
  • 48'
    0-1
    Aune Heggebo
  • 48'
    Ulrik Yttergard Jenssen
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Aune Heggebo
  • 53'
    Sverre Halseth Nypan (Assist:Ulrik Yttergard Jenssen) goal 
    1-2
  • 74'
    1-2
    Mathias Dyngeland
  • 78'
    Sahsah N.  
    Jesper Reitan-Sunde  
    1-2
  • 78'
    Ole Christian Saeter  
    Moustafa Zeidan Khalili  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Mads Sande
     Ole Didrik Blomberg
  • 86'
    1-2
     Sakarias Opsahl
     Sander Erik Kartum
  • 86'
    1-2
     Bard Finne
     Ulrick Mathisen
  • 86'
    Erlend Dahl Reitan  
    Adrian Nilsen Pereira  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Felix Horn Myhre
  • 90'
    1-2
     Rasmus Holten
     Aune Heggebo
  • Rosenborg vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Rosenborg4-3-3
    1
    Sander Tangvik
    23
    Ulrik Yttergard Jenssen
    21
    Tomas Nemcik
    38
    Mikkel Konradsen Ceide
    19
    Adrian Nilsen Pereira
    41
    Sverre Halseth Nypan
    7
    Markus Henriksen
    5
    Moustafa Zeidan Khalili
    45
    Jesper Reitan-Sunde
    18
    Noah Jean Holm
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    16
    Ole Didrik Blomberg
    20
    Aune Heggebo
    14
    Ulrick Mathisen
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    8
    Felix Horn Myhre
    26
    Eivind Fauske Helland
    6
    Japhet Sery Larsen
    21
    Ruben Kristiansen
    17
    Joachim Soltvedt
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Adam Andersson
    33Tobias Solheim Dahl
    44Mats Holt
    4Luka Racic
    2Erlend Dahl Reitan
    9Ole Christian Saeter
    46Sahsah N.
    12Rasmus Sandberg
    50Hakon Volden
    Bard Finne 11
    Markus Haaland 32
    Rasmus Holten 43
    Eirik Holmen Johansen 36
    Fredrik Knudsen 3
    Sakarias Opsahl 5
    Mads Sande 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Svein Maalen
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Rosenborg vs Brann: Số liệu thống kê

  • Rosenborg
    Brann
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 32
    Long pass
    21
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation