Kết quả Rosenborg vs Brann, 19h30 ngày 20/10
Kết quả Rosenborg vs Brann
Đối đầu Rosenborg vs Brann
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Brann gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:30
-
Rosenborg 11Brann 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 3
0.93U 3
0.931
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg vs Brann
-
Sân vận động: Lerkendal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25
-
Rosenborg vs Brann: Diễn biến chính
-
7'0-1Emil Kornvig
-
44'0-1Sander Erik Kartum
-
47'0-1Ulrick Mathisen Penalty awarded
-
48'0-1Aune Heggebo
-
48'Ulrik Yttergard Jenssen0-1
-
49'0-2Aune Heggebo
-
53'Sverre Halseth Nypan (Assist:Ulrik Yttergard Jenssen)1-2
-
74'1-2Mathias Dyngeland
-
78'Sahsah N.
Jesper Reitan-Sunde1-2 -
78'Ole Christian Saeter
Moustafa Zeidan Khalili1-2 -
82'1-2Mads Sande
Ole Didrik Blomberg -
86'1-2Sakarias Opsahl
Sander Erik Kartum -
86'1-2Bard Finne
Ulrick Mathisen -
86'Erlend Dahl Reitan
Adrian Nilsen Pereira1-2 -
90'1-2Felix Horn Myhre
-
90'1-2Rasmus Holten
Aune Heggebo
-
Rosenborg vs Brann: Đội hình chính và dự bị
-
Rosenborg4-3-31Sander Tangvik23Ulrik Yttergard Jenssen21Tomas Nemcik38Mikkel Konradsen Ceide19Adrian Nilsen Pereira41Sverre Halseth Nypan7Markus Henriksen5Moustafa Zeidan Khalili45Jesper Reitan-Sunde18Noah Jean Holm39Marius Sivertsen Broholm16Ole Didrik Blomberg20Aune Heggebo14Ulrick Mathisen18Sander Erik Kartum10Emil Kornvig8Felix Horn Myhre26Eivind Fauske Helland6Japhet Sery Larsen21Ruben Kristiansen17Joachim Soltvedt1Mathias Dyngeland
- Đội hình dự bị
-
25Adam Andersson33Tobias Solheim Dahl44Mats Holt4Luka Racic2Erlend Dahl Reitan9Ole Christian Saeter46Sahsah N.12Rasmus Sandberg50Hakon VoldenBard Finne 11Markus Haaland 32Rasmus Holten 43Eirik Holmen Johansen 36Fredrik Knudsen 3Sakarias Opsahl 5Mads Sande 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Svein MaalenEirik Horneland
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg vs Brann: Số liệu thống kê
-
RosenborgBrann
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
421Số đường chuyền330
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
3Đánh chặn4
-
-
31Ném biên22
-
-
10Thử thách11
-
-
32Long pass21
-
-
108Pha tấn công65
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation