Kết quả Sandefjord vs Rosenborg, 00h15 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 24

  • Sandefjord vs Rosenborg: Diễn biến chính

  • 52'
    Simon Amin
    0-0
  • 53'
    Jakob Maslo Dunsby
    0-0
  • 57'
    0-0
     Ole Kristian Selnaes
     Moustafa Zeidan Khalili
  • 62'
    0-1
    goal Edvard Tagseth (Assist:Adrian Nilsen Pereira)
  • 72'
    0-1
    Edvard Tagseth
  • 76'
    0-1
     Jesper Reitan-Sunde
     Emil Konradsen Ceide
  • 76'
    0-1
     Erlend Dahl Reitan
     Ulrik Yttergard Jenssen
  • 81'
    Elias Jemal  
    Jakob Maslo Dunsby  
    0-1
  • 81'
    Aleksander Nilsson  
    Simon Amin  
    0-1
  • 86'
    Beltran Mvuka  
    Eman Markovic  
    0-1
  • 86'
    Alexander Ruud Tveter  
    Stefan Ingi Sigurdarson  
    0-1
  • Sandefjord vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    1
    Hugo Keto
    17
    Christopher Cheng
    47
    Stian Kristiansen
    22
    Martin Gjone
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    21
    Simon Amin
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    7
    Eman Markovic
    23
    Stefan Ingi Sigurdarson
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    18
    Noah Jean Holm
    35
    Emil Konradsen Ceide
    5
    Moustafa Zeidan Khalili
    20
    Edvard Tagseth
    41
    Sverre Halseth Nypan
    19
    Adrian Nilsen Pereira
    38
    Mikkel Konradsen Ceide
    21
    Tomas Nemcik
    23
    Ulrik Yttergard Jenssen
    1
    Sander Tangvik
    Rosenborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Aleksander Nilsson
    3Vetle Walle Egeli
    30Alf Lukas Gronneberg
    43Elias Jemal
    20Marcus Melchior
    6Sander Risan Mork
    45Beltran Mvuka
    9Alexander Ruud Tveter
    5Aleksander van der Spa
    Adam Andersson 25
    Tobias Solheim Dahl 33
    Isak Holmen 51
    Mats Holt 44
    Erlend Dahl Reitan 2
    Jesper Reitan-Sunde 45
    Rasmus Sandberg 12
    Elias Sandrod 55
    Ole Kristian Selnaes 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Svein Maalen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Rosenborg: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Rosenborg
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 38
    Long pass
    19
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation