Kết quả Sarpsborg 08 vs Viking, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Sarpsborg 08 vs Viking
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Viking gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Sarpsborg 08 31Viking 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 3.25
0.83U 3.25
1.051
2.38X
3.902
2.38Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarpsborg 08 vs Viking
-
Sân vận động: Sarpsborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26
-
Sarpsborg 08 vs Viking: Diễn biến chính
-
21'Victor Emanuel Halvorsen (Assist:Sondre Holmlund Orjasaeter)1-0
-
27'Stefan Marius Johansen1-0
-
34'1-0Henrik Heggheim
-
43'1-1Lars-Jorgen Salvesen (Assist:Viljar Helland Vevatne)
-
54'Jo Inge Berget1-1
-
58'Alagie Sanyang
Jo Inge Berget1-1 -
58'Harald Nilsen Tangen
Stefan Marius Johansen1-1 -
64'1-1Nicholas DAgostino
Lars-Jorgen Salvesen -
64'1-1Kristoffer Lokberg
Simen Kvia-Egeskog -
71'1-2Gianni Stensness (Assist:Zlatko Tripic)
-
72'Niklas Sandberg
Frederik Carstensen1-2 -
78'1-2Yann-Erik de Lanlay
Sander Svendsen -
78'1-2Herman Johan Haugen
Henrik Heggheim -
82'Sveinn Aron Gudjohnsen
Victor Emanuel Halvorsen1-2 -
82'Daniel Job
Sander Christiansen1-2 -
87'Sveinn Aron Gudjohnsen1-2
-
90'1-2Christian Cappis
Peter Buch Christiansen -
90'1-2Christian Cappis Goal Disallowed
-
Sarpsborg 08 vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
Sarpsborg 084-2-3-113Carljohan Eriksson20Peter Reinhardsen30Franklin Tebo Uchenna2Menno Koch72Sander Christiansen10Stefan Marius Johansen6Aimar Sher27Sondre Holmlund Orjasaeter22Victor Emanuel Halvorsen16Frederik Carstensen14Jo Inge Berget20Peter Buch Christiansen9Lars-Jorgen Salvesen10Zlatko Tripic29Sander Svendsen8Joe Bell26Simen Kvia-Egeskog15Henrik Heggheim6Gianni Stensness4Sondre Klingen Langas3Viljar Helland Vevatne30Jacob Storevik
- Đội hình dự bị
-
25Jesper Gregersen19Sveinn Aron Gudjohnsen26Daniel Job5Magnar Odegaard40Leander Oy23Niklas Sandberg7Alagie Sanyang4Nikolai Skuseth8Harald Nilsen TangenVetle Auklend 24Aksel Bergsvik 51Christian Cappis 27Nicholas DAgostino 7Yann-Erik de Lanlay 11Hampus Finndell 13Niklas Fuglestad 31Herman Johan Haugen 2Kristoffer Lokberg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan BillbornBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sarpsborg 08 vs Viking: Số liệu thống kê
-
Sarpsborg 08Viking
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
472Số đường chuyền405
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách3
-
-
29Long pass34
-
-
97Pha tấn công108
-
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation