Kết quả Stromsgodset vs Fredrikstad, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Stromsgodset vs Fredrikstad
Đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
-
Stromsgodset 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.20X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stromsgodset vs Fredrikstad
-
Sân vận động: Marienlyst stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26
-
Stromsgodset vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
12'Jonas Torrissen Therkelsen (Assist:Gustav Valsvik)1-0
-
46'1-0Fallou Fall
Brage Skaret -
46'1-0Jeppe Kjaer
Patrick Metcalfe -
54'1-0Stian Molde
Daniel Eid -
55'Logi Tomasson (Assist:Herman Stengel)2-0
-
60'2-0Henrik Skogvold
Joannes Bjartalid -
60'Logi Tomasson2-0
-
69'2-0Henrik Kjelsrud Johansen
Sondre Sorlokk -
77'Bent Sormo2-0
-
84'Elias Hoff Melkersen
Marko Farji2-0 -
85'Marcus Mehnert
Logi Tomasson2-0 -
88'Per Kristian Bratveit2-0
-
Stromsgodset vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Stromsgodset3-5-21Per Kristian Bratveit25Jesper Taaje71Gustav Valsvik5Bent Sormo17Logi Tomasson21Marko Farji8Kreshnik Krasniqi10Herman Stengel26Lars Christopher Vilsvik7Nikolaj Mller22Jonas Torrissen Therkelsen13Sondre Sorlokk14Joannes Bjartalid16Daniel Eid12Patrick Metcalfe19Julius Magnusson10Morten Bjorlo5Simen Rafn3Brage Skaret17Sigurd Kvile22Maxwell Woledzi30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
20Abeam Emmanuel Danso60Sigurd Dystland37Samuel Agung Marcello Silalahi77Marcus Mehnert9Elias Hoff Melkersen32Frank Stople36Fredrik Pau Vilaseca ArdraaPhilip Sandvik Aukland 6Fallou Fall 15Brandur Olsen 7Havar Grontvedt Jensen 1Henrik Kjelsrud Johansen 9Jeppe Kjaer 20Stian Molde 4Henrik Skogvold 23Samson Tijani 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen IsnesStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stromsgodset vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
StromsgodsetFredrikstad
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
478Số đường chuyền572
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn3
-
-
19Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
22Thử thách10
-
-
46Long pass26
-
-
102Pha tấn công144
-
-
50Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation