Kết quả Tromso IL vs Bodo Glimt, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Tromso IL vs Bodo Glimt
Đối đầu Tromso IL vs Bodo Glimt
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
Bodo Glimt 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.96O 2.75
0.82U 2.75
1.061
3.90X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tromso IL vs Bodo Glimt
-
Sân vận động: Alfheim Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25
-
Tromso IL vs Bodo Glimt: Diễn biến chính
-
61'0-0Sondre Brunstad Fet
Kasper Waarst Hogh -
72'Jens Hjertoe-Dahl
David Edvardsson0-0 -
72'Lasse Selvag Nordas
Jakob Napoleon Romsaas0-0 -
82'0-0Villads Nielsen
Jostein Gundersen -
82'0-0Sondre Sorli
Isak Dybvik Maatta -
82'0-0Runar Espejord
Philip Zinckernagel -
90'0-0Nikita Haikin
-
Tromso IL vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị
-
Tromso IL3-5-21Jakob Haugaard4Vetle Skjaervik21Tobias Kvalvagnes Guddal14Mamadou Thierno Barry23Runar Norheim8Kent Are Antonsen20David Edvardsson11Ruben Yttergard Jenssen17Winston Robin Yaw Paintsil15Vegard Erlien10Jakob Napoleon Romsaas25Isak Dybvik Maatta9Kasper Waarst Hogh23Jens Petter Hauge26Hakon Evjen7Patrick Berg77Philip Zinckernagel20Fredrik Sjovold4Odin Luras Bjortuft6Jostein Gundersen15Fredrik Andre Bjorkan12Nikita Haikin
- Đội hình dự bị
-
22Frederik Rasmus Christensen6Jens Hjertoe-Dahl5Anders Jenssen19Heine Larsen25Lasse Nilsen9Lasse Selvag Nordas28Christophe Psyche12Simon Thomas30Isak VadebuSondre Auklend 8Omar Elabdellaoui 3Runar Espejord 11Sondre Brunstad Fet 19Julian Faye Lund 1August Mikkelsen 94Villads Nielsen 2Adam Sorensen 30Sondre Sorli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gaute HelstrupKjetil Knutsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tromso IL vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê
-
Tromso ILBodo Glimt
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
345Số đường chuyền717
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn9
-
-
15Ném biên29
-
-
10Thử thách6
-
-
30Long pass30
-
-
0Pha tấn công2
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation