Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 17h00 ngày 21/09
Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 17h00 ngày 21/9
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
FC Tokyo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
9'0-1Rikito Inoue(OW)
-
15'0-1Masato Morishige Penalty awarded
-
17'0-2Ryotaro Araki
-
27'Thiago Santos Santana
Bryan Linssen0-2 -
32'0-2Teppei Oka
-
46'Yusuke Matsuo
Hirokazu Ishihara0-2 -
61'Yoichi Naganuma
Tomoaki Okubo0-2 -
61'Genki Haraguchi
Samuel Gustafson0-2 -
62'Yoichi Naganuma0-2
-
66'0-2Yuto Nagatomo
Keigo Higashi -
66'0-2Keita Endo
Kota Tawaratsumida -
76'0-2Keita Yamashita
Ryotaro Araki -
76'0-2Soma Anzai
Diego Queiroz de Oliveira -
81'Yoshio Koizumi
Sekine Takahiro0-2 -
82'Ryoma Watanabe0-2
-
84'Ayumu Ohata0-2
-
90'0-2Leon Nozawa
Teruhito Nakagawa
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa66Ayumu Ohata5Marius Christopher Hoibraten23Rikito Inoue4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro13Ryoma Watanabe21Tomoaki Okubo9Bryan Linssen9Diego Queiroz de Oliveira39Teruhito Nakagawa71Ryotaro Araki33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou10Keigo Higashi37Koizumi Kei4Yasuki Kimoto3Masato Morishige30Teppei Oka41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
12Thiago Santos Santana24Yusuke Matsuo88Yoichi Naganuma78Genki Haraguchi8Yoshio Koizumi16Ayumi Niekawa20Yota SatoYuto Nagatomo 5Keita Endo 22Soma Anzai 38Keita Yamashita 14Leon Nozawa 28Go Hatano 13Hotaka Nakamura 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsFC Tokyo
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
549Số đường chuyền403
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn8
-
-
23Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách11
-
-
29Long pass24
-
-
102Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản