Kết quả Vissel Kobe vs FC Tokyo, 17h00 ngày 18/10
Kết quả Vissel Kobe vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs FC Tokyo, 17h00 ngày 18/10
Đối đầu Vissel Kobe vs FC Tokyo
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202417:00
-
Vissel Kobe 10FC Tokyo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.50X
3.902
5.25Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Vissel Kobe vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
5'Yosuke Ideguchi0-0
-
7'0-0Diego Queiroz de Oliveira
-
17'0-0Soma Anzai
-
24'0-1Keita Endo (Assist:Ryotaro Araki)
-
46'Koya Yuruki
Daiju Sasaki0-1 -
54'0-2Soma Anzai (Assist:Ryotaro Araki)
-
59'0-2Everton Galdino Moreira
Diego Queiroz de Oliveira -
62'Jean Patric
Taisei Miyashiro0-2 -
66'0-2Go Hatano
Taishi Brandon Nozawa -
72'0-2Keita Yamashita
Ryotaro Araki -
72'Yuki Honda
Ryo Hatsuse0-2 -
72'0-2Leon Nozawa
Keita Endo -
72'Rikuto Hirose
Yosuke Ideguchi0-2 -
72'0-2Kanta Doi
Keigo Higashi -
80'Ryuma Kikuchi
Tetsushi Yamakawa0-2
-
Vissel Kobe vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi22Daiju Sasaki10Yuya Osako11Yoshinori Muto9Diego Queiroz de Oliveira38Soma Anzai71Ryotaro Araki22Keita Endo10Keigo Higashi8Takahiro Kou2Hotaka Nakamura3Masato Morishige30Teppei Oka5Yuto Nagatomo41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
14Koya Yuruki26Jean Patric15Yuki Honda23Rikuto Hirose81Ryuma Kikuchi21Shota Arai25Yuya KuwasakiEverton Galdino Moreira 98Go Hatano 13Kanta Doi 32Keita Yamashita 14Leon Nozawa 28Renta Higashi 50Riki Harakawa 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeFC Tokyo
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
23Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
490Số đường chuyền217
-
-
77%Chuyền chính xác53%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
2Cứu thua5
-
-
3Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
47Ném biên11
-
-
5Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
42Long pass14
-
-
133Pha tấn công69
-
-
73Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản