Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo, 15h00 ngày 28/09
Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Yokohama F Marinos vs FC Tokyo, 15h00 ngày 28/9
Đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:00
-
FC Tokyo 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.881
1.85X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
5'Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza)1-0
-
19'1-1Teppei Oka
-
24'1-1Ryotaro Araki
-
46'Riku Yamane
Kida Takuya1-1 -
60'1-2Kota Tawaratsumida (Assist:Ryotaro Araki)
-
64'Asahi Uenaka
Amano Jun1-2 -
70'1-2Riki Harakawa
Keigo Higashi -
70'1-2Keita Endo
Kota Tawaratsumida -
76'Kenta Inoue
Kota Watanabe1-2 -
81'1-2Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo -
81'1-2Soma Anzai
Ryotaro Araki -
84'Ren Kato
Ken Matsubara1-2 -
84'1-2Leon Nozawa
Teppei Oka -
84'Taiki Watanabe
Katsuya Nagato1-2 -
89'1-3Teruhito Nakagawa (Assist:Leon Nozawa)
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-2-21William Popp2Katsuya Nagato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu4Shinnosuke Hatanaka27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza20Amano Jun9Diego Queiroz de Oliveira39Teruhito Nakagawa71Ryotaro Araki33Kota Tawaratsumida10Keigo Higashi8Takahiro Kou5Yuto Nagatomo4Yasuki Kimoto3Masato Morishige30Teppei Oka41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
28Riku Yamane14Asahi Uenaka17Kenta Inoue39Taiki Watanabe16Ren Kato31Fuma Shirasaka18Kota MizunumaKeita Endo 22Riki Harakawa 40Hotaka Nakamura 2Soma Anzai 38Leon Nozawa 28Go Hatano 13Tsuyoshi Ogashiwa 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosFC Tokyo
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút4
-
-
25Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
578Số đường chuyền344
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
17Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách21
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass22
-
-
94Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản