Kết quả Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 29/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Daihachi Okamura (Assist:Yuki Soma)
  • 22'
    Tomoya Ando (Assist:Yuji Kitajima) goal 
    1-1
  • 25'
    1-1
    Daihachi Okamura
  • 42'
    Tomoya Miki
    1-1
  • 46'
    1-1
     Kanji Kuwayama
     Oh Se-Hun
  • 60'
    Nago Shintaro  
    Yuji Kitajima  
    1-1
  • 65'
    Kosei Tani(OW)
    2-1
  • 66'
    2-1
     Shota Fujio
     Yuki Soma
  • 74'
    2-1
     Ibrahim Dresevic
     Ryuma Kikuchi
  • 74'
    2-1
     Keiya Sento
     Ryohei Shirasaki
  • 74'
    2-1
     Henry Heroki Mochizuki
     Kotaro Hayashi
  • 74'
    Yuto Iwasaki  
    Kazuki Fujimoto  
    2-1
  • 74'
    Wellington Luis de Sousa  
    Shahab Zahedi  
    2-1
  • 84'
    2-2
    goal Keiya Sento (Assist:Shota Fujio)
  • 88'
    Takeshi Kanamori  
    Kazuya Konno  
    2-2
  • 88'
    Yu Hashimoto  
    Yota Maejima  
    2-2
  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka4-2-3-1
    31
    Masaaki Murakami
    77
    Takaaki Shichi
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    29
    Yota Maejima
    11
    Tomoya Miki
    88
    Daiki Matsuoka
    22
    Kazuki Fujimoto
    25
    Yuji Kitajima
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    23
    Ryohei Shirasaki
    16
    Mae Hiroyuki
    19
    Yuta Nakayama
    50
    Daihachi Okamura
    4
    Ryuma Kikuchi
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nago Shintaro
    18Yuto Iwasaki
    17Wellington Luis de Sousa
    47Yu Hashimoto
    7Takeshi Kanamori
    24Yuma Obata
    5Takumi Kamijima
    3Tatsuki Nara
    15Akino Hiroki
    Kanji Kuwayama 49
    Shota Fujio 9
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Keiya Sento 8
    Ibrahim Dresevic 5
    Tatsuya Morita 13
    Daigo Takahashi 99
    Takaya Numata 22
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 12 6 3 3 16 13 3 21 T H T T B T
2 Kashiwa Reysol 11 5 5 1 12 8 4 20 H H H T H T
3 Kashima Antlers 11 6 1 4 18 11 7 19 H T B B B T
4 Urawa Red Diamonds 12 5 4 3 14 11 3 19 H T B T T T
5 Avispa Fukuoka 11 6 1 4 12 11 1 19 T H T T T B
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
9 Fagiano Okayama 11 5 2 4 10 7 3 17 H T B T T B
10 Hiroshima Sanfrecce 10 5 2 3 10 8 2 17 H B T T B B
11 Machida Zelvia 11 5 2 4 12 11 1 17 T H T H B B
12 Gamba Osaka 11 4 2 5 12 16 -4 14 B H B B T H
13 Shonan Bellmare 11 4 2 5 9 14 -5 14 B B B T B B
14 Cerezo Osaka 11 3 4 4 16 16 0 13 B H T B T H
15 Yokohama FC 11 3 3 5 7 8 -1 12 T B B T H H
16 Tokyo Verdy 11 2 5 4 7 12 -5 11 T H H H B H
17 Nagoya Grampus 11 3 2 6 13 20 -7 11 B T T B B T
18 FC Tokyo 11 2 4 5 8 13 -5 10 B B H B H H
19 Albirex Niigata 11 1 5 5 11 16 -5 8 B H B T H B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation