Kết quả Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 29/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Sho Araki (Assist:Yuto Hiratsuka)
  • 46'
    Haruto Shirai  
    Yamato Okada  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Hikaru Endo
  • 54'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Toya Nakamura  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Koki Oshima
     Kazushi Mitsuhira
  • 67'
    Kim Gun Hee  
    Supachok Sarachat  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Matheus Leiria Dos Santos
     Kotatsu Kumakura
  • 76'
    Shuma Kido  
    Seiya Baba  
    0-1
  • 76'
    Kosuke Hara  
    Tomoki Kondo  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Yudai Tanaka
     Junma Miyazaki
  • 85'
    0-1
     Miki Inoue
     Hikaru Endo
  • 88'
    Hiroki MIYAZAWA
    0-1
  • Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo4-4-2
    21
    Kojiro Nakano
    28
    Yamato Okada
    4
    Toya Nakamura
    15
    Rei Ieizumi
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    6
    Tomoki Takamine
    88
    Seiya Baba
    33
    Tomoki Kondo
    7
    Supachok Sarachat
    20
    Amadou Bakayoko
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Yoshiki Torikai
    11
    Kotatsu Kumakura
    19
    Junma Miyazaki
    20
    Hikaru Endo
    25
    Yuto Hiratsuka
    7
    Sho Araki
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    31Shuma Kido
    13Kim Gun Hee
    17Jun Kodama
    10Hiroki MIYAZAWA
    47Shota Nishino
    3Park Min Gyu
    71Haruto Shirai
    John Higashi 97
    Taiju Ichinose 5
    Miki Inoue 2
    Matheus Leiria Dos Santos 77
    Yamato Naito 44
    Koki Oshima 29
    Keisuke Sato 24
    Yudai Tanaka 14
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Ventforet Kofu
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 157
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 10 9 0 1 23 9 14 27 T T B T T T
2 Omiya Ardija 10 6 2 2 15 7 8 20 B T B H T H
3 Vegalta Sendai 10 5 3 2 11 7 4 18 H B T T H T
4 Imabari FC 10 4 5 1 14 7 7 17 H T H T H H
5 Jubilo Iwata 10 5 2 3 13 12 1 17 T T T H H B
6 Mito Hollyhock 10 4 3 3 15 12 3 15 H B T B T T
7 V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 1 15 T T B B B H
8 Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 -2 14 T T B T T H
9 Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 1 13 B H T B H B
10 Montedio Yamagata 10 3 3 4 15 14 1 12 T H H H T B
11 Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 0 12 H B B H H B
12 Oita Trinita 10 2 6 2 8 8 0 12 H H T H H B
13 Fujieda MYFC 10 3 3 4 14 15 -1 12 T H T B B B
14 Roasso Kumamoto 10 3 3 4 11 13 -2 12 B T T H H B
15 Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 -2 12 B B T T H H
16 Blaublitz Akita 10 4 0 6 12 19 -7 12 B B T B B T
17 Consadole Sapporo 10 4 0 6 10 17 -7 12 T T B T B T
18 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
19 Ehime FC 10 1 3 6 10 18 -8 6 B B B H H T
20 Ban Di Tesi Iwaki 10 1 3 6 5 14 -9 6 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation