Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai, 22h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 3

  • FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Maksim Andrejev
  • 42'
    Yuri Kendysh
    0-0
  • 45'
    0-0
    Simao Junior
  • 60'
    Maksim Andrejev(OW)
    1-0
  • 64'
    1-0
     Sidas Praleika
     Dovydas Norvilas
  • 64'
    Machop Chol  
    Adama Fofana  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Aivars Emsis
     Ignas Venckus
  • 76'
    1-0
     Matas Ambrazaitis
     Maksim Andrejev
  • 80'
    Motiejus Burba  
    Kassim Hadji  
    1-0
  • 82'
    Joris Moutachy
    1-0
  • 84'
    1-1
    goal Pamilerin Olugbogi
  • 88'
    Patrik Matyzonok  
    Henrique Devens  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Valdas Antuzis
     Natanas Zebrauskas
  • 88'
    1-1
     Pijus Srebalius
     Vaidas Magdusauskas
  • FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Zalgiris Vilnius3-4-3
    96
    Arpad Tordai
    77
    Yuri Kendysh
    26
    Younn Zahary
    25
    Vytis Pavilonis
    49
    Bruno Tavares
    17
    Giedrius Matulevicius
    22
    Ovidijus Verbickas
    45
    Joris Moutachy
    7
    Kassim Hadji
    10
    Henrique Devens
    2
    Adama Fofana
    99
    Pamilerin Olugbogi
    17
    Maksim Andrejev
    10
    Vaidas Magdusauskas
    77
    Ignas Venckus
    7
    Dovydas Norvilas
    6
    Matas Ramanauskas
    13
    Natanas Zebrauskas
    3
    Deividas Malzinskas
    4
    Simao Junior
    8
    Hugo Figueredo
    55
    Mantas Bertasius
    Banga Gargzdai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Kajus Bicka
    24Motiejus Burba
    23Machop Chol
    9Gustas Jarusevicius
    33Nedas Klimavicius
    16Kajus Kontautas
    44Patrik Matyzonok
    1Carlos Olses
    8Dino Salcinovic
    14Martynas Setkus
    28Ugnius Simonavicius
    19Mohamed Youla
    Matas Ambrazaitis 57
    Valdas Antuzis 19
    Aivars Emsis 9
    Lukas Grinkevicius 12
    Sidas Praleika 21
    Pijus Srebalius 18
    Arminas Straksys 27
    Akpe Victory 5
    Armantas Vitkauskas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Cheburin
    David Marques Afonso
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê

  • FK Zalgiris Vilnius
    Banga Gargzdai
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Suduva 4 3 0 1 6 5 1 9 T T B T
2 Hegelmann Litauen 4 3 0 1 5 4 1 9 B T T T
3 FK Zalgiris Vilnius 4 2 2 0 7 5 2 8 T H H T
4 Kauno Zalgiris 4 2 1 1 7 5 2 7 T B H T
5 Dziugas Telsiai 4 2 0 2 5 4 1 6 B T T B
6 Banga Gargzdai 4 1 2 1 4 3 1 5 T B H H
7 Siauliai 4 1 1 2 7 7 0 4 T H B B
8 FK Panevezys 4 1 1 2 5 6 -1 4 B B T H
9 FK Riteriai 4 0 2 2 7 9 -2 2 B H H B
10 DFK Dainava Alytus 4 0 1 3 3 8 -5 1 B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying