Kết quả Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija, 14h00 ngày 30/03
Kết quả Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.90X
3.002
2.38Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
44'0-0Gabriel Costa Franca
-
57'Naoki Kanuma (Assist:Daiki Watari)1-0
-
64'1-0Caprini
Yuta Toyokawa -
64'1-0Teppei Yachida
Kota Nakayama -
64'1-0Oriola Sunday
Kazushi Fujii -
71'1-0Shosaku Yasumitsu
Wakaba Shimoguchi -
71'Lucas Barcelos Damaceno
Daiki Watari1-0 -
75'Yuya Takagi1-0
-
77'Soya Takada
Yuya Takagi1-0 -
83'1-0Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kenyu Sugimoto -
84'Taiki Tamukai
Elson Ferreira de Souza1-0 -
84'Koki Sugimori
Taro Sugimoto1-0 -
84'Kaique Mafaldo
Hayato Aoki1-0 -
84'Hayato Aoki1-0
-
90'Soya Takada1-0
-
Tokushima Vortis vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi7Shunto Kodama28Naoki Kanuma18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto55Takuya Shigehiro16Daiki Watari42Kazushi Fujii10Yuta Toyokawa23Kenyu Sugimoto22Rikiya Motegi15Kota Nakayama7Kojima Masato14Toya Izumi55Gabriel Costa Franca4Rion Ichihara20Wakaba Shimoguchi1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
27Lawrence Izuchukwu4Kaique Mafaldo99Lucas Barcelos Damaceno21Kengo Nagai11Koki Sugimori24Soya Takada2Taiki Tamukai30Kiyoshiro Tsuboi25Yudai YamashitaCaprini 29Fabian Andres Gonzalez Lasso 9Toshiki Ishikawa 6Yuki Kato 21Kaishin Sekiguchi 37Oriola Sunday 90Niki Urakami 5Teppei Yachida 41Shosaku Yasumitsu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
76Pha tấn công81
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản