Kết quả Brazil vs Peru, 07h45 ngày 16/10
Kết quả Brazil vs Peru
Nhận định, Soi kèo Brazil vs Peru, 7h45 ngày 16/10
Đối đầu Brazil vs Peru
Phong độ Brazil gần đây
Phong độ Peru gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202407:45
-
Brazil 14Peru 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.94O 2.75
0.80U 2.75
0.951
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.87O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brazil vs Peru
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1
-
Brazil vs Peru: Diễn biến chính
-
8'0-0Bryan Reyna
-
35'Igor Jesus Maciel da Cruz Penalty awarded0-0
-
38'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0
-
45'1-0Pedro Gallese
-
48'1-0Jesus Castillo
-
54'Raphael Dias Belloli,Raphinha2-0
-
55'2-0Carlos Augusto Zambrano Ochandarte
-
57'2-0Oliver Sonne
Jesus Castillo -
57'2-0Luis Ramos
Bryan Reyna -
68'2-0Wilder Jose Cartagena Mendoza
-
69'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Rodrygo Silva De Goes2-0 -
69'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Savio Moreira de Oliveira2-0 -
71'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)3-0
-
73'3-0Andy Jorman Polo Andrade
Luis Advincula Castrillon -
73'3-0Joao Grimaldo
Edison Flores -
74'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Igor Jesus Maciel da Cruz)4-0
-
78'Matheus Pereiras Profile
Igor Jesus Maciel da Cruz4-0 -
78'4-0Jorge Murrugarra
Sergio Fernando Pena Flores -
78'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Raphael Dias Belloli,Raphinha4-0 -
79'Andre Trindade da Costa Neto
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura4-0 -
83'Vanderson de Oliveira Campos4-0
-
Brazil vs Peru: Đội hình chính và dự bị
-
Brazil4-2-3-123Ederson Santana de Moraes16Abner Vinicius Da Silva Santos14Gabriel Dos Santos Magalhaes4Marcos Aoas Correa,Marquinhos13Vanderson de Oliveira Campos5Bruno Guimaraes Rodriguez Moura15Gerson Santos da Silva10Rodrygo Silva De Goes11Raphael Dias Belloli,Raphinha20Savio Moreira de Oliveira19Igor Jesus Maciel da Cruz11Bryan Reyna20Edison Flores17Luis Advincula Castrillon16Wilder Jose Cartagena Mendoza13Jesus Castillo10Sergio Fernando Pena Flores6Marcos Johan Lopez Lanfranco15Miguel Araujo Blanco5Carlos Augusto Zambrano Ochandarte22Alexander Martin Callens Asin1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
18Andre Trindade da Costa Neto12Bento Matheus Krepski Neto17Lucas Beraldo2Danilo Luiz da Silva9Endrick Felipe Moreira de Sousa3Fabricio Bruno Soares De Faria21Luiz Henrique Andre Rosa da Silva22Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Matheus Pereiras Profile7Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira6Alex Nicolao Telles1Weverton Pereira da SilvaLuis Alfonso Abram Ugarelli 2Carlos Enrique Caceda Ollaguez 12Horacio Martin Calcaterra 14Aldo Sebastian Corzo 3Joao Grimaldo 18Jorge Murrugarra 4Andy Jorman Polo Andrade 7Piero Quispe 8Luis Ramos 9Diego Romero 21Oliver Sonne 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaJuan Reynoso
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Brazil vs Peru: Số liệu thống kê
-
BrazilPeru
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
506Số đường chuyền240
-
-
91%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn0
-
-
15Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách11
-
-
20Long pass15
-
-
106Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor