Kết quả Chile vs Brazil, 07h00 ngày 11/10
Kết quả Chile vs Brazil
Soi kèo phạt góc Chile vs Brazil, 7h ngày 11/10
Đối đầu Chile vs Brazil
Phong độ Chile gần đây
Phong độ Brazil gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/10/202407:00
-
Chile 21Brazil 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.01O 2.5
0.97U 2.5
0.851
5.50X
3.902
1.55Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.77O 1
0.93U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chile vs Brazil
-
Sân vận động: Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1
-
Chile vs Brazil: Diễn biến chính
-
2'Eduardo Jesus Vargas Rojas (Assist:Felipe Ignacio Loyola Olea)1-0
-
3'1-0Lucas Tolentino Coelho de Lima
-
40'Thomas Ignacio Galdames Millan1-0
-
45'1-1Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
-
46'1-1Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Andre Trindade da Costa Neto -
46'1-1Gerson Santos da Silva
Lucas Tolentino Coelho de Lima -
59'Lucas Cepeda
Victor Alejandro Davila Zavala1-1 -
62'1-1Danilo Luiz da Silva
-
65'Marcelo Morales
Thomas Ignacio Galdames Millan1-1 -
68'1-1Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Savio Moreira de Oliveira -
72'Felipe Ignacio Loyola Olea1-1
-
76'Carlos Palacios Quinones
Eduardo Jesus Vargas Rojas1-1 -
76'Gonzalo Tapia
Diego Alfonso Valdes Contreras1-1 -
76'William Alarcón
Esteban Pavez1-1 -
76'1-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
Igor Jesus Maciel da Cruz -
85'1-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Abner Vinicius Da Silva Santos -
89'1-2Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
-
Chile vs Brazil: Đội hình chính và dự bị
-
Chile4-3-323Brayan Cortes6Thomas Ignacio Galdames Millan3Guillermo Maripan19Benjamin Kuscevic14Felipe Ignacio Loyola Olea18Rodrigo Echeverria17Esteban Pavez15Diego Alfonso Valdes Contreras11Eduardo Jesus Vargas Rojas10Victor Alejandro Davila Zavala8Dario Esteban Osorio10Rodrygo Silva De Goes11Raphael Dias Belloli,Raphinha20Savio Moreira de Oliveira19Igor Jesus Maciel da Cruz18Andre Trindade da Costa Neto8Lucas Tolentino Coelho de Lima2Danilo Luiz da Silva4Marcos Aoas Correa,Marquinhos14Gabriel Dos Santos Magalhaes16Abner Vinicius Da Silva Santos23Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
20William Alarcón21Luciano Javier Cabral9Carlos Palacios Quinones5Lucas Cepeda13Maximiliano Gabriel Guerrero Pena4Fabian Hormazabal2Marcelo Morales16Ulises Ortegoza12Reyes Vicente7Gonzalo Tapia1Lawrence Vigouroux22Matias Ezequiel ZaldiviaBento Matheus Krepski Neto 12Lucas Beraldo 17Endrick Felipe Moreira de Sousa 9Fabricio Bruno Soares De Faria 3Gerson Santos da Silva 15Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 5Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 21Gabriel Teodoro Martinelli Silva 22Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 7Alex Nicolao Telles 6Vanderson de Oliveira Campos 13Weverton Pereira da Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnolo Eduardo BerizzoFernando Diniz Silva
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Chile vs Brazil: Số liệu thống kê
-
ChileBrazil
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
233Số đường chuyền595
-
-
69%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn7
-
-
12Ném biên15
-
-
4Thử thách2
-
-
11Long pass42
-
-
74Pha tấn công107
-
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor