Kết quả Peru vs Chile, 08h30 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Peru vs Chile: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Felipe Ignacio Loyola Olea
  • 46'
    Aldo Sebastian Corzo
    0-0
  • 63'
    Gianluca Lapadula  
    Jose Paolo Guerrero Gonzales  
    0-0
  • 66'
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    0-0
  • 78'
    Piero Quispe  
    Alex Valera  
    0-0
  • 78'
    Edison Flores  
    Sergio Fernando Pena Flores  
    0-0
  • 86'
    Jose Rivera  
    Aldo Sebastian Corzo  
    0-0
  • 87'
    Renzo Renato Garces Mori  
    Oliver Sonne  
    0-0
  • 88'
    0-0
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
  • 90'
    0-0
    Gabriel Suazo
  • 90'
    0-0
     Felipe Andres Mora Aliaga
     Eduardo Jesus Vargas Rojas
  • 90'
    0-0
     Esteban Pavez
     Vicente Pizarro
  • Peru vs Chile: Đội hình chính và dự bị

  • Peru3-5-2
    12
    Carlos Enrique Caceda Ollaguez
    22
    Alexander Martin Callens Asin
    15
    Miguel Araujo Blanco
    3
    Aldo Sebastian Corzo
    17
    Luis Advincula Castrillon
    10
    Sergio Fernando Pena Flores
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    19
    Oliver Sonne
    7
    Andy Jorman Polo Andrade
    23
    Alex Valera
    9
    Jose Paolo Guerrero Gonzales
    22
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    11
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
    15
    Diego Alfonso Valdes Contreras
    8
    Arturo Vidal
    18
    Rodrigo Echeverria
    16
    Vicente Pizarro
    14
    Felipe Ignacio Loyola Olea
    3
    Guillermo Maripan
    5
    Paulo Diaz
    17
    Gabriel Suazo
    23
    Brayan Cortes
    Chile4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Luis Alfonso Abram Ugarelli
    13Jean Pierre Archimbaud Arriaran
    18Horacio Martin Calcaterra
    5Jesus Castillo
    1Diego Enriquez
    20Edison Flores
    4Renzo Renato Garces Mori
    14Gianluca Lapadula
    8Piero Quispe
    11Jose Rivera
    21Diego Romero
    6Miguel Angel Trauco Saavedra
    Luciano Javier Cabral 10
    Lucas Cepeda 20
    Maximiliano Gabriel Guerrero Pena 19
    Fabian Hormazabal 4
    Benjamin Kuscevic 13
    Felipe Andres Mora Aliaga 9
    Esteban Pavez 21
    Reyes Vicente 12
    Francisco Sierralta 6
    Gonzalo Tapia 7
    Lawrence Vigouroux 1
    Erick Wiemberg 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Reynoso
    Magnolo Eduardo Berizzo
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Peru vs Chile: Số liệu thống kê

  • Peru
    Chile
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 18
    Long pass
    42
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 12 8 1 3 21 7 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 17 9 8 20
3 Ecuador 12 6 4 2 11 4 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 15 10 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 17 11 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 8 7 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 13 27 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 11 15 -4 12
9 Chile 12 2 3 7 9 20 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 3 15 -12 7