Kết quả Azerbaijan vs Thụy Điển, 23h00 ngày 05/09
Kết quả Azerbaijan vs Thụy Điển
Đối đầu Azerbaijan vs Thụy Điển
Phong độ Azerbaijan gần đây
Phong độ Thụy Điển gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/09/202423:00
-
Azerbaijan 21Thụy Điển 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.83O 2.5
1.01U 2.5
0.811
5.25X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Azerbaijan vs Thụy Điển
-
Sân vận động: Baku Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Azerbaijan vs Thụy Điển: Diễn biến chính
-
45'Ramil Sheydaev0-0
-
45'Renat Dadashov Penalty awarded0-0
-
46'0-0Ken Sema
Anthony Elanga -
49'Renat Dadashov0-0
-
59'0-0Linus Wahlqvist
-
64'0-0Anton Saletros
Mattias Svanberg -
65'0-1Alexander Isak (Assist:Viktor Gyokeres)
-
69'Ceyhun Nuriyev
Emin Mahmudov0-1 -
71'0-2Alexander Isak (Assist:Viktor Gyokeres)
-
72'0-2Lucas Bergvall
Alex Douglas -
72'0-2Carl Starfelt
Yasin Ayari -
72'0-2Jens Cajuste
Linus Wahlqvist -
75'Ozan Kokcu
Joshgun Diniyev0-2 -
79'Mekhti Dzhenetov0-2
-
80'0-3Viktor Gyokeres
-
82'Renat Dadashov (Assist:Tural Bayramov)1-3
-
83'Nariman Akhundzade
Ramil Sheydaev1-3 -
84'Amin Seydiyev
Abbas Huseynov1-3 -
84'Elvin Jamalov
Aleksey Isaev1-3 -
90'1-3Anton Saletros
-
Azerbaijan vs Thụy Điển: Đội hình chính và dự bị
-
Azerbaijan4-2-3-123Mekhti Dzhenetov3Elvin Dzhafarquliyev15Badavi Guseynov4Bahlul Mustafazada22Abbas Huseynov20Aleksey Isaev7Joshgun Diniyev17Tural Bayramov8Emin Mahmudov11Ramil Sheydaev9Renat Dadashov17Viktor Gyokeres9Alexander Isak21Dejan Kulusevski11Anthony Elanga18Yasin Ayari19Mattias Svanberg3Linus Wahlqvist2Alex Douglas4Isak Hien6Ludwig Augustinsson12Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
16Elvin Jamalov10Ozan Kokcu2Amin Seydiyev18Ceyhun Nuriyev19Nariman Akhundzade5Shahriyar Aliyev13Rahil Mammadov14Rustam Ahmadzada12Yusif Imanov6Emil Mustafaev1Rza Cafarov21Xayal NacafovAnton Saletros 14Ken Sema 13Carl Starfelt 15Lucas Bergvall 7Jens Cajuste 8Kristoffer Nordfeldt 23Niclas Eliasson 16Gustaf Nilsson 10Edvin Kurtulus 5Sebastian Nanasi 22Hugo Emanuel Larsson 20Jacob Widell Zetterstrom 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giovanni De BiasiJanne Andersson
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Azerbaijan vs Thụy Điển: Số liệu thống kê
-
AzerbaijanThụy Điển
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút30
-
-
9Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút7
-
-
22Sút Phạt5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
318Số đường chuyền487
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
17Đánh đầu23
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn6
-
-
24Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass20
-
-
71Pha tấn công98
-
-
28Tấn công nguy hiểm73
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp