Kết quả Ba Lan vs Bồ Đào Nha, 01h45 ngày 13/10
Kết quả Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Nhận định, Soi kèo Ba Lan vs Bồ Đào Nha, 1h45 ngày 13/10
Đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Lịch phát sóng Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Phong độ Ba Lan gần đây
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202401:45
-
Ba Lan 41Bồ Đào Nha 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.99O 2.5
0.89U 2.5
0.931
4.20X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
1.10-0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ba Lan vs Bồ Đào Nha
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Diễn biến chính
-
26'0-1Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
32'0-1Pedro Neto
-
37'0-2Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
45'Sebastian Walukiewicz0-2
-
46'Jakub Kiwior
Sebastian Walukiewicz0-2 -
51'Przemyslaw Frankowski0-2
-
63'0-2Diogo Jota
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro -
64'0-2Francisco Trincao
Rafael Leao -
66'Jakub Moder
Maximilano Oyedele0-2 -
76'Michael Ameyaw
Nicola Zalewski0-2 -
76'Kacper Urbanski
Karol Swiderski0-2 -
78'Piotr Zielinski1-2
-
82'1-2Nelson Cabral Semedo
Pedro Neto -
84'Krzysztof Piatek
Sebastian Szymanski1-2 -
88'Krzysztof Piatek1-2
-
88'1-3Jan Bednarek(OW)
-
88'Lukasz Skorupski1-3
-
90'1-3Samuel Almeida Costa
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva -
90'1-3Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Đội hình chính và dự bị
-
Ba Lan3-5-21Lukasz Skorupski3Pawel Dawidowicz5Jan Bednarek4Sebastian Walukiewicz21Nicola Zalewski10Piotr Zielinski17Maximilano Oyedele20Sebastian Szymanski19Przemyslaw Frankowski9Robert Lewandowski11Karol Swiderski7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro14Pedro Neto8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Rafael Leao18Ruben Neves10Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva5Diogo Dalot3Ruben Dias13Renato De Palma Veiga19Nuno Mendes1Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
23Krzysztof Piatek8Jakub Moder7Kacper Urbanski14Jakub Kiwior15Michael Ameyaw18Bartosz Bereszynski16Bartosz Kapustka12Marcin Bulka6Jakub Piotrowski13Jakub Kaminski2Kamil Piatkowski22Bartosz MrozekOtavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 16Diogo Jota 21Nelson Cabral Semedo 2Francisco Trincao 9Samuel Almeida Costa 6Joao Cancelo 20Rui Silva 22Joao Felix Sequeira 11Vitor Ferreira Pio 23Mario Ricardo Silva Velho 12Antonio Silva 4Joao Neves 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto Martinez Gutierrez
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Số liệu thống kê
-
Ba LanBồ Đào Nha
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
348Số đường chuyền625
-
-
88%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu14
-
-
4Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn14
-
-
8Ném biên11
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass16
-
-
81Pha tấn công122
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp