Kết quả Bồ Đào Nha vs Scotland, 01h45 ngày 09/09
Kết quả Bồ Đào Nha vs Scotland
Soi kèo phạt góc Bồ Đào Nha vs Scotland, 1h45 ngày 09/09
Đối đầu Bồ Đào Nha vs Scotland
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Scotland gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202401:45
-
Bồ Đào Nha 32Scotland 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.84O 2.75
1.02U 2.75
0.801
1.25X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.88O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bồ Đào Nha vs Scotland
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Bồ Đào Nha vs Scotland: Diễn biến chính
-
7'0-1Scott Mctominay (Assist:Kenny Mclean)
-
39'0-1Ryan Christie
-
46'Ruben Neves
Joao Palhinha0-1 -
46'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Pedro Neto0-1 -
51'0-1Andrew Robertson
-
54'Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Rafael Leao)1-1
-
66'Nelson Cabral Semedo1-1
-
67'Ruben Neves1-1
-
68'Joao Felix Sequeira
Rafael Leao1-1 -
68'Joao Neves
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva1-1 -
74'1-1Tommy Conway
Lyndon Dykes -
74'1-1Ryan Gauld
Kenny Mclean -
76'Diogo Dalot
Nelson Cabral Semedo1-1 -
80'Bruno Joao N. Borges Fernandes1-1
-
85'1-1Anthony Ralston
-
87'1-1Lewis Morgan
Ryan Christie -
88'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nuno Mendes)2-1
-
90'2-1Ben Doak
John McGinn
-
Bồ Đào Nha vs Scotland: Đội hình chính và dự bị
-
Bồ Đào Nha4-3-31Diogo Meireles Costa19Nuno Mendes3Ruben Dias4Antonio Silva2Nelson Cabral Semedo8Bruno Joao N. Borges Fernandes6Joao Palhinha10Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Rafael Leao21Diogo Jota20Pedro Neto9Lyndon Dykes11Ryan Christie4Scott Mctominay7John McGinn8Billy Gilmour23Kenny Mclean2Anthony Ralston5Grant Hanley6Scott McKenna3Andrew Robertson1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro18Ruben Neves5Diogo Dalot11Joao Felix Sequeira15Joao Neves12Jose Sa22Rui Silva9Pedro Goncalves16Francisco Trincao13Renato De Palma Veiga23Geovany Quenda14Tiago Santos CarvalhoRyan Gauld 20Lewis Morgan 18Tommy Conway 19Ben Doak 17John Souttar 16Lawrence Shankland 10Ryan Porteous 15Josh Doig 13Zander Clark 21Jon Mccracken 12Connor Barron 14Max Johnston 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto Martinez GutierrezStephen Clarke
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bồ Đào Nha vs Scotland: Số liệu thống kê
-
Bồ Đào NhaScotland
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút3
-
-
8Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
580Số đường chuyền272
-
-
91%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn2
-
-
19Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass24
-
-
147Pha tấn công54
-
-
109Tấn công nguy hiểm29
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp