Kết quả Đảo Síp vs Lithuania, 00h00 ngày 16/11
Kết quả Đảo Síp vs Lithuania
Nhận định, Soi kèo Síp vs Lithuania, 00h00 ngày 16/11
Đối đầu Đảo Síp vs Lithuania
Phong độ Đảo Síp gần đây
Phong độ Lithuania gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202400:00
-
Đảo Síp 42Lithuania 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2
0.92U 2
0.961
2.20X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Đảo Síp vs Lithuania
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Đảo Síp vs Lithuania: Diễn biến chính
-
18'Grigoris Kastanos1-0
-
22'Nicholas Ioannou1-0
-
41'Andronikos Kakoullis1-0
-
46'Giorgos Malekkidis
Nicholas Ioannou1-0 -
46'1-0Tomas Kalinauskas
Artur Dolznikov -
47'1-1Gvidas Gineitis (Assist:Paulius Golubickas)
-
53'Grigoris Kastanos1-1
-
56'Marinos Tzionis
Andronikos Kakoullis1-1 -
56'Ioannis Kousoulos
Charalampos Charalampous1-1 -
56'1-1Paulius Golubickas
-
60'1-1Titas Milasius
Artemijus Tutyskinas -
60'1-1Giedrius Matulevicius
Modestas Vorobjovas -
60'1-1Fedor Cernych
Pijus Sirvys -
63'Marinos Tzionis (Assist:Giorgos Malekkidis)2-1
-
65'2-1Justas Lasickas
-
77'Andreas Makris
Loizos Loizou2-1 -
80'2-1Romualdas Jansonas
Paulius Golubickas -
81'Giannis Satsias
Grigoris Kastanos2-1 -
82'Ioannis Kousoulos2-1
-
Đảo Síp vs Lithuania: Đội hình chính và dự bị
-
Đảo Síp4-3-313Demetris Demetriou4Nicholas Ioannou3Nikolas Panagiotou16Stelios Andreou2Andreas Karo5Charalampos Charalampous18Kostakis Artymatas20Grigoris Kastanos11Andronikos Kakoullis9Ioannis Pittas17Loizos Loizou9Gytis Paulauskas23Artur Dolznikov22Paulius Golubickas6Modestas Vorobjovas15Gvidas Gineitis13Justas Lasickas17Pijus Sirvys5Kipras Kazukolovas4Edvinas Girdvainis3Artemijus Tutyskinas1Mantas Bertasius
- Đội hình dự bị
-
8Ioannis Kousoulos21Marinos Tzionis12Giannis Satsias14Giorgos Malekkidis23Andreas Makris15Christos Sielis7Minas Antoniou6Dani Spoljaric19Ruel Sotiriou10Pieros Sotiriou22Neofytos Michail1Joel MallFedor Cernych 10Giedrius Matulevicius 8Titas Milasius 20Tomas Kalinauskas 7Romualdas Jansonas 14Dominykas Barauskas 21Edvinas Gertmonas 12Domantas Antanavicius 18Deividas Mikelionis 16Edgaras Utkus 19Matas Vareika 11Rokas Lekiatas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Temur KetsbaiaEdgaras Jankauskas
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Đảo Síp vs Lithuania: Số liệu thống kê
-
Đảo SípLithuania
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
22Sút Phạt21
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
319Số đường chuyền368
-
-
73%Chuyền chính xác77%
-
-
21Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị1
-
-
57Đánh đầu47
-
-
30Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass27
-
-
96Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp