Kết quả Estonia vs Slovakia, 01h45 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Estonia vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Adam Obert
  • 38'
    Alex Tamm
    0-0
  • 55'
    0-0
    Robert Bozenik
  • 65'
    0-0
     David Strelec
     Robert Bozenik
  • 65'
    0-0
     Vavro Denis
     Adam Obert
  • 69'
    Martin Vetkal  
    Alex Tamm  
    0-0
  • 69'
    Kevor Palumets  
    Mihkel Ainsalu  
    0-0
  • 70'
    0-1
    goal Tomas Suslov
  • 78'
    Ioan Yakovlev  
    Martin Miller  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Matus Bero
     Laszlo Benes
  • 83'
    0-1
     Tomas Rigo
     Ondrej Duda
  • 84'
    Robi Saarma  
    Vlasiy Sinyavskiy  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Vavro Denis
  • 90'
    0-1
    David Hancko
  • 90'
    0-1
    Martin Dubravka
  • 90'
    0-1
     Norbert Gyomber
     Peter Pekarik
  • 90'
    Rocco Robert Shein
    0-1
  • Estonia vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Estonia4-4-1-1
    12
    Karl Hein
    6
    Michael Schjonning Larsen
    18
    Karol Mets
    16
    Joonas Tamm
    19
    Michael Lilander
    23
    Vlasiy Sinyavskiy
    5
    Rocco Robert Shein
    11
    Mihkel Ainsalu
    17
    Martin Miller
    15
    Rauno Sappinen
    13
    Alex Tamm
    7
    Tomas Suslov
    9
    Robert Bozenik
    17
    Lukas Haraslin
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    10
    Laszlo Benes
    2
    Peter Pekarik
    14
    Milan Skriniar
    4
    Adam Obert
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Kevor Palumets
    7Robi Saarma
    21Martin Vetkal
    9Ioan Yakovlev
    1Matvei Igonen
    3Artur Pikk
    4Mattias Kait
    2Marten Kuusk
    20Markus Poom
    22Karl Andre Vallner
    8Danil Kuraksin
    14Patrik Kristal
    Norbert Gyomber 6
    Vavro Denis 3
    Matus Bero 21
    David Strelec 15
    Tomas Rigo 19
    Lubomir Satka 5
    Marek Rodak 12
    Lubomir Tupta 11
    Henrich Ravas 23
    Samuel Kozlovsky 13
    David Duris 20
    Leo Sauer 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Häberli
    Francesco Calzona
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Estonia vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Estonia
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    575
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 36
    Long pass
    33
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4