Kết quả French Saint-Martin vs St. Lucia, 07h00 ngày 12/10
Kết quả French Saint-Martin vs St. Lucia
Phong độ French Saint-Martin gần đây
Phong độ St. Lucia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202407:00
-
St. Lucia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.73-1.5
1.09O 3
0.95U 3
0.851
9.00X
5.502
1.25Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu French Saint-Martin vs St. Lucia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
French Saint-Martin vs St. Lucia: Diễn biến chính
-
15'0-0Ryan Charles
-
30'Axel Raga Rigobert (Assist:Stephan Varsovie)1-0
-
55'Yanis Montantin1-0
-
76'1-1Caniggia Ginola Elva (Assist:Cheye Alexander)
-
90'1-2Caniggia Ginola Elva
-
90'1-2Lester Joseph
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
French Saint-Martin vs St. Lucia: Số liệu thống kê
-
French Saint-MartinSt. Lucia
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
324Số đường chuyền442
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
25Ném biên27
-
-
8Thử thách11
-
-
26Long pass44
-
-
83Pha tấn công93
-
-
73Tấn công nguy hiểm56
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | French Saint-Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Trinidad Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |