Kết quả St. Lucia vs French Saint-Martin, 06h00 ngày 15/10
Kết quả St. Lucia vs French Saint-Martin
Đối đầu St. Lucia vs French Saint-Martin
Phong độ St. Lucia gần đây
Phong độ French Saint-Martin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/10/202406:00
-
St. Lucia 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.76+1.5
1.08O 3.25
0.97U 3.25
0.851
1.30X
4.602
7.50Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Lucia vs French Saint-Martin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
St. Lucia vs French Saint-Martin: Diễn biến chính
-
8'0-1Keelan Lebon
-
26'0-2Sacha Barakat
-
32'0-2Sacha Barakat
-
36'Leaus Henville0-2
-
45'0-3Keelan Lebon
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
St. Lucia vs French Saint-Martin: Số liệu thống kê
-
St. LuciaFrench Saint-Martin
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
291Số đường chuyền134
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn8
-
-
12Ném biên11
-
-
5Thử thách6
-
-
14Long pass9
-
-
52Pha tấn công30
-
-
28Tấn công nguy hiểm14
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | French Saint-Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Trinidad Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |