Kết quả St. Vincent Grenadines vs Bonaire, 03h00 ngày 18/11
Kết quả St. Vincent Grenadines vs Bonaire
Đối đầu St. Vincent Grenadines vs Bonaire
Phong độ St. Vincent Grenadines gần đây
Phong độ Bonaire gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202403:00
-
Bonaire 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 3
1.00U 3
0.801
1.40X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Vincent Grenadines vs Bonaire
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
St. Vincent Grenadines vs Bonaire: Diễn biến chính
-
19'Diel Spring (Assist:Shak Adams)1-0
-
22'1-0Richajier Oleana
-
53'Najima Burgin1-0
-
67'Kyle Edwards2-0
-
69'Kennijah Joseph2-0
-
75'2-1Jamal Yorke(OW)
-
79'2-1Vlijt J.
-
81'2-1Railey Martijn
-
81'Barter J.2-1
-
82'Diel Spring (Assist:Tristan Marshall)3-1
-
88'Tristan Marshall3-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
St. Vincent Grenadines vs Bonaire: Số liệu thống kê
-
St. Vincent GrenadinesBonaire
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
219Số đường chuyền420
-
-
69%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
7Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn11
-
-
25Ném biên31
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
15Long pass22
-
-
77Pha tấn công92
-
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |