Kết quả Nga vs Grenada, 00h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Nga vs Grenada: Diễn biến chính

  • 16'
    Danil Prutsev (Assist:Lechii Sadulaev) goal 
    1-0
  • 20'
    Aleksandr Soldatenkov
    1-0
  • 42'
    Arsen Adamov goal 
    2-0
  • 43'
    Artem Dzyuba (Assist:Alexey Batrakov) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Jason Belfon
     Chad Phillip
  • 46'
    Stanislav Agkatsev  
    Evgeni Latyshonok  
    3-0
  • 46'
    Zelimkhan Bakaev  
    Lechii Sadulaev  
    3-0
  • 53'
    Daniil Fomin (Assist:Artem Dzyuba) goal 
    4-0
  • 60'
    Zelimkhan Bakaev (Assist:Arsen Adamov) goal 
    5-0
  • 63'
    5-0
     Marshall Kimron
     Trevon Williams
  • 63'
    5-0
     Zade Douglas
     Joshua Isaac
  • 63'
    5-0
     Ethan Telesford
     Steffon Adam Abraham
  • 65'
    Andrey Mostovoy  
    Maksim Glushenkov  
    5-0
  • 65'
    Turpal-Ali Ibishev  
    Arsen Adamov  
    5-0
  • 65'
    Ivan Sergeyev  
    Artem Dzyuba  
    5-0
  • 76'
    Matvey Kislyak  
    Daniil Fomin  
    5-0
  • 80'
    5-0
     Vijay Valcin
     Roma Frank
  • 80'
    5-0
     Jamal Gittens
     Lucas Akins
  • Nga vs Grenada: Đội hình chính và dự bị

  • Nga4-3-3
    12
    Evgeni Latyshonok
    23
    Yuri Gorshkov
    2
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Aleksandr Silyanov
    21
    Arsen Adamov
    25
    Danil Prutsev
    74
    Daniil Fomin
    28
    Alexey Batrakov
    20
    Lechii Sadulaev
    22
    Artem Dzyuba
    17
    Maksim Glushenkov
    9
    Joshua Isaac
    7
    Lucas Akins
    19
    Roma Frank
    17
    Trevon Williams
    13
    Steffon Adam Abraham
    15
    Jermaine Francis
    2
    Benjamin Ettienne
    8
    Brady Charles
    4
    Dorrel Pierre
    21
    Josh Patrick Gabriel
    22
    Chad Phillip
    Grenada4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Stanislav Agkatsev
    7Zelimkhan Bakaev
    26Aleksandr Chernikov
    14Turpal-Ali Ibishev
    15Matvey Kislyak
    4Daniil Krugovoy
    19Ruslan Litvinov
    10Andrey Mostovoy
    11Tamerlan Musaev
    13Ivan Sergeyev
    31Evgeni Staver
    Jason Belfon 1
    Zade Douglas 23
    Ejay George 20
    Jamal Gittens 14
    Kriston Julien 18
    Marshall Kimron 5
    Saydrel Lewis 10
    Ethan Telesford 6
    Vijay Valcin 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Michael Findlay
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nga vs Grenada: Số liệu thống kê

  • Nga
    Grenada
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 647
    Số đường chuyền
    241
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 37
    Long pass
    19
  •