Kết quả Thụy Sĩ vs Luxembourg, 02h45 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Thụy Sĩ vs Luxembourg: Diễn biến chính

  • 9'
    Ruben Vargas (Assist:Miro Muheim) goal 
    1-0
  • 12'
    Breel Donald Embolo goal 
    2-0
  • 18'
    Breel Donald Embolo Goal Disallowed
    2-0
  • 29'
    Miro Muheim (Assist:Ruben Vargas) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Tiago Pereira Cardoso
     Anthony Moris
  • 46'
    3-0
     Florian Bohnert
     Laurent Jans
  • 46'
    3-0
     Gerson Rodrigues
     Tomas Moreira
  • 46'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado  
    Stefan Gartenmann  
    3-0
  • 46'
    Michel Aebischer  
    Vincent Sierro  
    3-0
  • 46'
    Albian Hajdari  
    Ricardo Rodriguez  
    3-0
  • 59'
    3-0
     Alessio Curci
     Vincent Thill
  • 59'
    3-0
     Yvandro Borges Sanches
     Brian Madjo
  • 63'
    3-0
    Daniel Sinani
  • 66'
    Isaac Schmidt  
    Lucas Blondel  
    3-0
  • 66'
    Fabian Rieder  
    Dan Ndoye  
    3-0
  • 75'
    3-0
     Mathias Olesen
     Gerson Rodrigues
  • 81'
    Aurele Amenda  
    Ruben Vargas  
    3-0
  • 88'
    Aurele Amenda
    3-0
  • 89'
    3-1
    goal Daniel Sinani
  • 89'
    Eray Ervin Comert
    3-1
  • 89'
    3-1
    Mathias Olesen
  • 90'
    3-1
    Marvin Martins Santos
  • Thụy Sĩ vs Luxembourg: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ4-4-2
    12
    Yvon Mvogo
    4
    Miro Muheim
    13
    Ricardo Rodriguez
    26
    Stefan Gartenmann
    18
    Eray Ervin Comert
    17
    Ruben Vargas
    15
    Djibril Sow
    10
    Vincent Sierro
    2
    Lucas Blondel
    7
    Breel Donald Embolo
    11
    Dan Ndoye
    9
    Daniel Sinani
    17
    Brian Madjo
    6
    Tomas Moreira
    18
    Laurent Jans
    8
    Christopher Martins Pereira
    16
    Leandro Barreiro Martins
    11
    Vincent Thill
    22
    Marvin Martins Santos
    3
    Enes Mahmutovic
    2
    Seid Korac
    1
    Anthony Moris
    Luxembourg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Michel Aebischer
    5Aurele Amenda
    3Albian Hajdari
    1Gregor Kobel
    21Pascal Loretz
    19Joel Almada Monteiro
    22Fabian Rieder
    24Isaac Schmidt
    6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    16Cedric Zesiger
    Florian Bohnert 4
    Yvandro Borges Sanches 7
    Dirk Carlson 13
    Alessio Curci 5
    Enzo Duarte 21
    Eldin Dzogovic 20
    Lucas Fox 23
    Lars Christian Krogh Gerson 15
    Mathias Olesen 19
    Tiago Pereira Cardoso 12
    Gerson Rodrigues 10
    Eric Veiga 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
    Luc Holtz
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Luxembourg: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Luxembourg
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 35
    Long pass
    20
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •