Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valur Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 11/5
Kết quả Valur Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2025: Valur Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes trước đây
-
15/02/2025Akranes1 - 1Valur Reykjavik1 - 0D
-
21/03/2024Valur Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
18/02/2023Akranes0 - 2Valur Reykjavik0 - 1W
-
26/10/2024Valur Reykjavik6 - 1Akranes4 - 1W
-
29/06/2024Akranes3 - 2Valur Reykjavik2 - 1L
-
08/04/2024Valur Reykjavik2 - 0Akranes1 - 0W
-
09/08/2022Akranes1 - 2Valur Reykjavik0 - 0W
-
12/05/2022Valur Reykjavik4 - 0Akranes1 - 0W
-
17/07/2021Akranes2 - 1Valur Reykjavik0 - 0L
-
01/05/2021Valur Reykjavik2 - 0Akranes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Iceland | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Reykjavik (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Valur Reykjavik (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
2 | Vestri | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T B T |
3 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T T H |
4 | KR Reykjavik | 5 | 1 | 4 | 0 | 15 | 10 | 5 | 7 | H H H T H |
5 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B H T T B |
6 | Afturelding | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B H T B T |
7 | Fram Reykjavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B T B T B |
8 | Valur Reykjavik | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B B B T |
11 | Hafnarfjordur | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B B H B T |
12 | KA Akureyri | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: