Đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor, 23h00 ngày 20/4
Kết quả Decic Tuzi vs Bokelj Kotor
Đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Bokelj Kotor
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor trước đây
-
24/03/2025Bokelj Kotor0 - 1Decic Tuzi0 - 1W
-
19/10/2024Decic Tuzi1 - 2Bokelj Kotor0 - 1L
-
19/08/2024Bokelj Kotor0 - 1Decic Tuzi0 - 0W
-
03/06/2020Decic Tuzi2 - 1Bokelj Kotor1 - 0W
-
27/10/2019Bokelj Kotor3 - 1Decic Tuzi2 - 0L
-
04/09/2019Decic Tuzi3 - 0Bokelj Kotor0 - 0W
-
08/05/2019Decic Tuzi1 - 0Bokelj Kotor1 - 0W
-
24/03/2019Bokelj Kotor0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
04/11/2018Decic Tuzi1 - 0Bokelj Kotor0 - 0W
-
09/09/2018Bokelj Kotor3 - 0Decic Tuzi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Bokelj Kotor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và Bokelj Kotor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 29 | 21 | 6 | 2 | 72 | 25 | 47 | 69 | T H T H H T |
2 | OFK Petrovac | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H H H B T |
3 | FK Sutjeska Niksic | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 32 | -1 | 40 | T T B T B B |
4 | Arsenal Tivat | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T B T B T T |
5 | Decic Tuzi | 29 | 8 | 13 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T H H B B |
6 | Bokelj Kotor | 28 | 11 | 4 | 13 | 25 | 34 | -9 | 37 | B B B B T H |
7 | Mornar | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 37 | T T H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B H T |
9 | Jezero Plav | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | T H B T T H |
10 | Otrant | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 44 | -14 | 27 | B B B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: