Đối đầu GAIS vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 25/4
Kết quả GAIS vs Brommapojkarna
Nhận định, Soi kèo GAIS vs Brommapojkarna 0h ngày 25/4: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu GAIS vs Brommapojkarna
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: GAIS vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Brommapojkarna trước đây
-
05/10/2024Brommapojkarna2 - 0GAIS0 - 0L
-
31/03/2024GAIS0 - 4Brommapojkarna0 - 2L
-
24/08/2010GAIS1 - 1Brommapojkarna1 - 1D
-
25/08/2019GAIS2 - 0Brommapojkarna1 - 0W
-
14/04/2019Brommapojkarna1 - 2GAIS0 - 1W
-
30/09/2017GAIS0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
-
17/06/2017Brommapojkarna3 - 2GAIS1 - 0L
-
24/10/2015Brommapojkarna0 - 2GAIS0 - 0W
-
01/05/2015GAIS2 - 1Brommapojkarna2 - 0W
-
04/07/2010GAIS0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
GAIS (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T T B T |
2 | Mjallby AIF | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 11 | H H T T T |
3 | Elfsborg | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H B T T T |
4 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
5 | Degerfors IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: