Đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani, 20h00 ngày 19/4
Kết quả Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani
Đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani
Phong độ Flacara Falesti gần đây
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani trước đây
-
07/03/2025Dacia-Buiucani6 - 0Flacara Falesti3 - 0L
-
29/04/2023Flacara Falesti0 - 5Dacia-Buiucani0 - 3L
-
18/03/2023Dacia-Buiucani3 - 1Flacara Falesti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Dacia-Buiucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flacara Falesti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Flacara Falesti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flacara Falesti và Dacia-Buiucani trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật: