Đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk
Đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk trước đây
-
23/11/2024FC Minsk0 - 1Slutsksakhar Slutsk0 - 0W
-
30/06/2024Slutsksakhar Slutsk1 - 0FC Minsk0 - 0W
-
11/08/2023FC Minsk0 - 1Slutsksakhar Slutsk0 - 0W
-
02/04/2023Slutsksakhar Slutsk1 - 1FC Minsk0 - 1D
-
27/08/2022FC Minsk1 - 0Slutsksakhar Slutsk1 - 0L
-
15/04/2022Slutsksakhar Slutsk2 - 4FC Minsk1 - 2L
-
25/09/2021FC Minsk2 - 1Slutsksakhar Slutsk0 - 0L
-
16/05/2021Slutsksakhar Slutsk2 - 2FC Minsk0 - 1D
-
03/02/2024FC Minsk1 - 0Slutsksakhar Slutsk0 - 0L
-
27/02/2022FC Minsk0 - 0Slutsksakhar Slutsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slutsksakhar Slutsk (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Slutsksakhar Slutsk (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slutsksakhar Slutsk thắng
Bại: là số trận Slutsksakhar Slutsk thua
Thắng: là số trận Slutsksakhar Slutsk thắng
Bại: là số trận Slutsksakhar Slutsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slutsksakhar Slutsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T H B T T T |
4 | BATE Borisov | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 13 | B T H B T T |
5 | FK Isloch Minsk | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 12 | H T H H T T |
6 | FK Vitebsk | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B T H T T B |
7 | FC Minsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T H T T B |
8 | Naftan Novopolock | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H B B B T T |
9 | Neman Grodno | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T B |
10 | Dinamo Brest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
11 | FC Torpedo Zhodino | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H T H H T |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H H B B H B |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: