Đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda, 22h00 ngày 25/4
Kết quả Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda trước đây
-
28/09/2024Babrungas3 - 0FK Neptunas Klaipeda0 - 0W
-
10/05/2024FK Neptunas Klaipeda0 - 1Babrungas0 - 1W
-
07/10/2023FK Neptunas Klaipeda5 - 0Babrungas5 - 0L
-
19/05/2023Babrungas2 - 2FK Neptunas Klaipeda0 - 1D
-
05/11/2022Babrungas1 - 3FK Neptunas Klaipeda1 - 2L
-
01/07/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 0Babrungas1 - 0L
-
14/08/2021FK Neptunas Klaipeda0 - 2Babrungas0 - 1W
-
17/04/2021Babrungas5 - 1FK Neptunas Klaipeda4 - 0W
-
24/06/2021FK Neptunas Klaipeda1 - 1Babrungas1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Babrungas (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và FK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 13 | T H T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | TransINVEST Vilnius | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 12 | T T T T B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 12 | T T T B T |
5 | Babrungas | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 | T H B T T |
6 | FK Kauno Zalgiris II | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T H B T B |
8 | FK Panevezys B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T T H |
9 | FK Minija | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B B B T T |
10 | FK Zalgiris Vilnius B | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | H H B B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H H T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H T B B B |
13 | Siauliai B | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | B H T B B |
14 | Ekranas Panevezys | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
15 | NFA Kaunas | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | H B H B B |
16 | Lietava Jonava | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: