Đối đầu Lyn Oslo vs Hodd, 22h00 ngày 04/5
Hạng nhất Na Uy 2025: Lyn Oslo vs Hodd
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Hodd trước đây
-
02/12/2023Hodd1 - 2Lyn Oslo1 - 1W
-
28/11/2023Lyn Oslo3 - 0Hodd1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Hodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Hodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Hodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Hodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lyn Oslo (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Hodd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Sogndal | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Ranheim IL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T |
10 | Moss | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T B T B |
11 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
12 | Hodd | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B |
13 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
14 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
15 | Mjondalen IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: