Đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll
Đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll
Phong độ Karlbergs BK gần đây
Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll trước đây
-
09/11/2024Karlbergs BK2 - 4IF Karlstad Fotboll0 - 0L
-
09/05/2024IF Karlstad Fotboll2 - 1Karlbergs BK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlbergs BK (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Karlbergs BK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlbergs BK thắng
Bại: là số trận Karlbergs BK thua
Thắng: là số trận Karlbergs BK thắng
Bại: là số trận Karlbergs BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlbergs BK và IF Karlstad Fotboll trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
9 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
10 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
11 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
12 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: