Đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte, 00h00 ngày 09/4
Kết quả Vasteras SK FK vs Orgryte
Đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Vasteras SK FK vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte trước đây
-
04/11/2023Orgryte1 - 0Vasteras SK FK0 - 0L
-
10/04/2023Vasteras SK FK0 - 0Orgryte0 - 0D
-
27/08/2022Vasteras SK FK1 - 1Orgryte1 - 0D
-
27/07/2022Orgryte1 - 1Vasteras SK FK0 - 0D
-
30/10/2021Vasteras SK FK2 - 2Orgryte1 - 0D
-
01/05/2021Orgryte1 - 1Vasteras SK FK0 - 1D
-
22/11/2020Vasteras SK FK0 - 3Orgryte0 - 2L
-
04/08/2020Orgryte2 - 1Vasteras SK FK0 - 0L
-
11/08/2019Vasteras SK FK2 - 0Orgryte1 - 0W
-
27/04/2019Orgryte0 - 2Vasteras SK FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasteras SK FK và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Kalmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Vasteras SK FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: