Đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924, 21h00 ngày 23/4
Kết quả Sloven Ruma vs Semendrija 1924
Đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924
Phong độ Sloven Ruma gần đây
Phong độ Semendrija 1924 gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Sloven Ruma vs Semendrija 1924
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924 trước đây
-
29/03/2025Sloven Ruma3 - 2Semendrija 19242 - 2W
-
03/11/2024Semendrija 19242 - 1Sloven Ruma2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloven Ruma vs Semendrija 1924: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sloven Ruma (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sloven Ruma (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sloven Ruma thắng
Bại: là số trận Sloven Ruma thua
Thắng: là số trận Sloven Ruma thắng
Bại: là số trận Sloven Ruma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sloven Ruma và Semendrija 1924 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 40 | B |
2 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 36 | H |
3 | FK Trajal Krusevac | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T |
4 | FK Dubocica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 34 | T |
5 | Semendrija 1924 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
6 | Sloven Ruma | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 31 | H |
7 | Indjija | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 25 | H |
8 | Sevojno Uzice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 21 | B |
Cập nhật: