Đối đầu Silkeborg vs Vejle, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Silkeborg vs Vejle
Đối đầu Silkeborg vs Vejle
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Vejle gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Silkeborg vs Vejle
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg vs Vejle trước đây
-
21/04/2025Vejle0 - 4Silkeborg0 - 1W
-
16/02/2025Silkeborg0 - 1Vejle0 - 0L
-
25/08/2024Vejle1 - 3Silkeborg0 - 0W
-
25/02/2024Vejle2 - 0Silkeborg1 - 0L
-
05/08/2023Silkeborg2 - 1Vejle0 - 0W
-
20/02/2022Silkeborg3 - 0Vejle1 - 0W
-
27/09/2021Vejle2 - 4Silkeborg2 - 3W
-
29/06/2021Vejle0 - 5Silkeborg0 - 2W
-
24/01/2021Silkeborg0 - 1Vejle0 - 1L
-
23/05/2020Vejle1 - 2Silkeborg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg vs Vejle
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Vejle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Vejle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 5 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Vejle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Silkeborg (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg và Vejle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 42 | B T B T T B |
2 | Viborg | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 8 | 6 | 40 | T T T H H H |
3 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 30 | T B T T T H |
4 | Lyngby | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 23 | B B H B H T |
5 | Aalborg | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 23 | B H H B B B |
6 | Vejle | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 21 | T H B H B T |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật: