Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Madla IL vs Vidar, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Madla IL vs Vidar
Đối đầu Madla IL vs Vidar
Phong độ Madla IL gần đây
Phong độ Vidar gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Madla IL vs Vidar
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madla IL vs Vidar trước đây
-
08/03/2025Madla IL3 - 3Vidar0 - 2D
-
15/02/2019Vidar0 - 3Madla IL0 - 0W
-
27/03/2018Madla IL1 - 1Vidar0 - 1D
-
29/08/2024Vidar3 - 0Madla IL2 - 0L
-
15/05/2024Madla IL1 - 5Vidar0 - 2L
-
14/09/2023Vidar2 - 2Madla IL2 - 1D
-
05/06/2023Madla IL1 - 5Vidar0 - 3L
-
14/08/2021Vidar2 - 3Madla IL2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Madla IL vs Vidar
- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vidar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vidar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vidar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madla IL (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Madla IL (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madla IL thắng
Bại: là số trận Madla IL thua
Thắng: là số trận Madla IL thắng
Bại: là số trận Madla IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madla IL và Vidar trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
Cập nhật: