Đối đầu Pardubice B vs Zivanice, 15h15 ngày 12/4
Kết quả Pardubice B vs Zivanice
Đối đầu Pardubice B vs Zivanice
Phong độ Pardubice B gần đây
Phong độ Zivanice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Pardubice B vs Zivanice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice B vs Zivanice trước đây
-
09/10/2024Zivanice2 - 0Pardubice B0 - 0L
-
08/06/2024Zivanice1 - 0Pardubice B0 - 0L
-
12/11/2023Pardubice B1 - 1Zivanice1 - 0D
-
10/06/2023Zivanice3 - 2Pardubice B0 - 2L
-
12/11/2022Pardubice B0 - 2Zivanice0 - 0L
-
26/03/2022Zivanice5 - 0Pardubice B3 - 0L
-
15/08/2021Pardubice B1 - 4Zivanice0 - 3L
-
05/09/2020Pardubice B1 - 0Zivanice1 - 0W
-
24/02/2024Pardubice B1 - 0Zivanice1 - 0W
-
03/06/2020Zivanice1 - 2Pardubice B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice B vs Zivanice
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Zivanice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Zivanice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs Zivanice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice B (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Pardubice B (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice B và Zivanice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: