Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Mixco, 08h00 ngày 17/03
Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Mixco
Đối đầu Antigua GFC vs Deportivo Mixco
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.81O 2.25
0.81U 2.25
0.951
1.45X
3.652
5.20Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 10
-
Antigua GFC vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
-
33'Cristian Alexis Hernandez0-0
-
58'Dewinder Bradley0-0
-
64'Robinson Flores1-0
-
70'1-1
Nicolas Martinez Vargas
-
86'1-1Gabriel Arce
-
89'Jose Miguel Galvez Ruiz1-1
-
90'1-1Michael Moreira
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCDeportivo Mixco
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công82
-
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T H T B T |
3 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
4 | Antigua GFC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
9 | CD Achuapa | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 13 | 0 | 15 | B B T T T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T B T B |
Title Play-offs