Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Mixco, 09h00 ngày 07/11
Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Mixco
Đối đầu Antigua GFC vs Deportivo Mixco
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202409:00
-
Antigua GFC 13Deportivo Mixco 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2
0.74U 2
1.021
1.50X
3.302
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 9
-
Antigua GFC vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
-
3'Cristian Alexis Hernandez1-0
-
14'Robinson Flores2-0
-
15'2-0Allen Jose Yanes Pinto
-
34'Cristian Alexis Hernandez3-0
-
43'3-0Kener Hairon Lemus Mendez
-
55'3-0Manuel Enrique Moreno Ordonez
-
66'Dewinder Bradley3-0
-
83'3-0Christian Omar Ojeda Ramirez
-
87'3-0Jeshua Jesafeth Urizar Batres
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCDeportivo Mixco
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
106Pha tấn công101
-
-
64Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |