Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial, 07h00 ngày 21/11
Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
Đối đầu C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202407:00
-
Coban Imperial 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.25
0.76U 2.25
1.001
1.73X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 13
-
C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
18'Axel de la Cruz1-0
-
24'Erick Lemus2-0
-
29'Erick Lemus3-0
-
35'3-0Eduardo Soto
-
44'3-0Yeltsin Delfino Alvarez Castro
-
64'3-0Luis Enrique de Leon Valenzuela
-
65'Wilson Pineda4-0
-
76'4-1Facundo Queiroz Martinez
-
85'4-1Lucas Campana
-
89'4-2Lucas Campana
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
111Pha tấn công93
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |