Kết quả CD Achuapa vs Deportivo Mixco, 04h45 ngày 03/11
Kết quả CD Achuapa vs Deportivo Mixco
Đối đầu CD Achuapa vs Deportivo Mixco
Phong độ CD Achuapa gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:45
-
CD Achuapa 22Deportivo Mixco 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2
0.88U 2
0.931
1.95X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.62O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Achuapa vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
CD Achuapa vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
-
11'0-0Andres Lezcano
-
34'Jesus Zuniga1-0
-
42'1-0Jorge Luis Sotomayor
-
45'Yeison Carabalí1-0
-
45'Cristopher Alejandro Cabral1-0
-
66'1-1Sixto Ubaldo Betancourt Veliz(OW)
-
73'Goal Disallowed1-1
-
90'Rigoberto Hernandez2-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CD Achuapa vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
-
CD AchuapaDeportivo Mixco
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
139Pha tấn công118
-
-
83Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |