Kết quả CSD Municipal vs Xelaju MC, 00h00 ngày 11/11
Kết quả CSD Municipal vs Xelaju MC
Đối đầu CSD Municipal vs Xelaju MC
Phong độ CSD Municipal gần đây
Phong độ Xelaju MC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:00
-
CSD Municipal 31Xelaju MC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.87O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSD Municipal vs Xelaju MC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 15
-
CSD Municipal vs Xelaju MC: Diễn biến chính
-
21'0-0Jorge Aparicio
-
27'José Alfredo Morales Concuá0-0
-
35'0-0Jose Javier Longo Ordonez
-
60'Pedro Altan1-0
-
65'1-1Oscar Villanueva
-
71'1-1Pedro Baez
-
74'1-1Juan Luis Cardona Luna
-
82'1-1Widvin Tebalan
-
85'Jose Martinez1-1
-
89'Esteban Garcia1-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CSD Municipal vs Xelaju MC: Số liệu thống kê
-
CSD MunicipalXelaju MC
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
122Pha tấn công109
-
-
86Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |