Kết quả Guastatoya vs Coban Imperial, 04h00 ngày 25/11
Kết quả Guastatoya vs Coban Imperial
Đối đầu Guastatoya vs Coban Imperial
Phong độ Guastatoya gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202404:00
-
Guastatoya 2 12Coban Imperial 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.97O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guastatoya vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 16
-
Guastatoya vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
9'Nelso Garcia1-0
-
17'Jonathan Garcia1-0
-
34'1-0
-
45'1-0
-
55'Victor Efrain Armas Lopez1-0
-
67'Brayan Morales Granados1-0
-
83'1-0
-
90'Robin Osvaldo Betancourth Cue2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Guastatoya vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
GuastatoyaCoban Imperial
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
90Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |