Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur, 02h00 ngày 02/11
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
SC Cambuur 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 3.25
0.90U 3.25
0.921
2.88X
3.802
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
21'Enoch Mastoras0-0
-
36'0-1Matthias Nartey (Assist:Bryant Nieling)
-
45'0-1Tyrique Mercera
-
45'Ro-Zangelo Daal1-1
-
46'1-1Benjamin Pauwels
Michael de Leeuw -
46'1-1Arnau Casas Arcas
Jeremy Van Mullem -
48'Elijah Dijkstra1-1
-
51'Jorn Berkhout1-1
-
55'Julian Oerip (Assist:Jayen Gerold)2-1
-
65'2-1Fedde de Jong
Matthias Nartey -
65'2-1Jonathan Afolabi
Ilias Alhaft -
71'Jasper Hartog
Ro-Zangelo Daal2-1 -
71'Billy van Duijl
Jorn Berkhout2-1 -
73'2-2Remco Balk (Assist:Benjamin Pauwels)
-
79'2-3Tyrique Mercera
-
82'Rio Robbemond
Julian Oerip2-3 -
82'Anthony Smits
Yoel van den Ban2-3 -
84'2-3Sturla Ottesen
Remco Balk -
86'Jurre van Aken
Jayen Gerold2-3
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Tristan Kuijsten12Misha Engel3Rayan Atikallah51Jorn Berkhout43Elijah Dijkstra62Enoch Mastoras8Job Kalisvaart37Ro-Zangelo Daal22Julian Oerip7Jayen Gerold9Yoel van den Ban7Remco Balk11Ilias Alhaft19Michael de Leeuw17Matthias Nartey28Nicky Souren12Mark Diemers26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling5Thomas Poll1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
17Kasper Boogaard15Sem Dekkers10Jasper Hartog6Lev Lenssen23Mathijs Menu14Adam Oulhaj20Rio Robbemond19Anthony Smits18Ilias Splinter2Jurre van Aken4Billy van Duijl16Kiyani ZeggenJonathan Afolabi 9Arnau Casas Arcas 14Fedde de Jong 10Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Benjamin Pauwels 29Jelte Priem 33Daan Reiziger 22Tony Rolke 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)SC Cambuur
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
405Số đường chuyền347
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn3
-
-
18Ném biên24
-
-
9Thử thách5
-
-
36Long pass36
-
-
99Pha tấn công97
-
-
59Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs